Số liệu thống kê, nhận định CONCORDIA CHIAJNA gặp VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng Playoff 3
Concordia Chiajna
FT
1 - 2
(0-1)
Voluntari
- Thống kê Concordia Chiajna đấu với Voluntari
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Concordia Chiajna gặp Voluntari
Concordia Chiajna
0%
Hòa
0%
Voluntari
100%
| 24/09 | Concordia Chiajna | 2 - 3 | Voluntari |
| 16/05 | Voluntari | 2 - 1 | Concordia Chiajna |
| 31/03 | Concordia Chiajna | 1 - 2 | Voluntari |
| 26/02 | Concordia Chiajna | 1 - 3 | Voluntari |
| 19/10 | Voluntari | 4 - 0 | Concordia Chiajna |
- PHONG ĐỘ CONCORDIA CHIAJNA
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI1
| 19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
| 03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
| 27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
| 31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
Nhận định, soi kèo Concordia Chiajna vs Voluntari
Châu Á: 0.99*0 : 0*0.91
CCH đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, VOLUN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của CCH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Concordia Chiajna gặp Voluntari
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 39 |
| 2. | Dinamo Bucuresti | 20 | 10 | 8 | 2 | 32 | 16 | 38 |
| 3. | Botosani | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 38 |
| 4. | Universitatea Craiova | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 20 | 37 |
| 5. | Arges Pitesti | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 19 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 17 | 30 |
| 7. | Universitaea Cluj | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 19 | 30 |
| 8. | UTA Arad | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 29 | 29 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 28 |
| 10. | Farul Constanta | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 24 | 28 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 23 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 19 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 29 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 20 | 2 | 5 | 13 | 17 | 43 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 20 | 1 | 7 | 12 | 16 | 35 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

