Số liệu thống kê, nhận định CÔNG AN TP.HCM gặp SL NGHỆ AN
VĐQG Việt Nam, vòng 7
Công An TP.HCM
FT
1 - 0
(0-0)
SL Nghệ An
- Thống kê Công An TP.HCM đấu với SL Nghệ An
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Công An TP.HCM gặp SL Nghệ An
Công An TP.HCM
40%
Hòa
60%
SL Nghệ An
0%
| 27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM |
| 06/04 | Công An TP.HCM | 1 - 1 | SL Nghệ An |
| 02/11 | SL Nghệ An | 0 - 0 | Công An TP.HCM |
| 13/05 | SL Nghệ An | 0 - 0 | Công An TP.HCM |
| 22/12 | Công An TP.HCM | 1 - 0 | SL Nghệ An |
- PHONG ĐỘ CÔNG AN TP.HCM
| 05/11 | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | Công An TP.HCM |
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 27/10 | CA Hà Nội | 1 - 0 | Công An TP.HCM |
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM |
- PHONG ĐỘ SL NGHỆ AN1
| 05/11 | Ninh Bình | 1 - 0 | SL Nghệ An |
| 01/11 | SHB Đà Nẵng | 1 - 1 | SL Nghệ An |
| 26/10 | SL Nghệ An | 0 - 1 | ĐA Thanh Hóa |
| 18/10 | SL Nghệ An | 1 - 1 | CA Hà Nội |
| 03/10 | HA Gia Lai | 1 - 1 | SL Nghệ An |
Nhận định, soi kèo Công An TP.HCM vs SL Nghệ An
Châu Á: 0.87*0 : 1/2*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SLNA khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLNA
Tài xỉu: 0.80*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của SLNA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Công An TP.HCM gặp SL Nghệ An
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 8 | 24 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 13 | 17 |
| 5. | Công An TP.HCM | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 10 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
| 9. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 10. | SL Nghệ An | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 15 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 13. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
| 14. | PVF CAND | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
BÌNH LUẬN:

