Số liệu thống kê, nhận định CSKA MOSCOW gặp FK URAL
VĐQG Nga, vòng 30
CSKA Moscow
FT
2 - 0
(2-0)
FK Ural
- Thống kê CSKA Moscow đấu với FK Ural
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu CSKA Moscow gặp FK Ural
CSKA Moscow
60%
Hòa
20%
FK Ural
20%
25/05 | CSKA Moscow | 2 - 0 | FK Ural |
22/07 | FK Ural | 2 - 1 | CSKA Moscow |
03/05 | FK Ural | 1 - 2 | CSKA Moscow |
19/04 | CSKA Moscow | 1 - 1 | FK Ural |
15/04 | FK Ural | 1 - 2 | CSKA Moscow |
- PHONG ĐỘ CSKA MOSCOW
18/10 | Lok. Moscow | 3 - 0 | CSKA Moscow |
05/10 | CSKA Moscow | 3 - 2 | Spartak Moscow |
02/10 | Lok. Moscow | 0 - 0 | CSKA Moscow |
28/09 | CSKA Moscow | 1 - 0 | Baltika |
22/09 | FK Sochi | 1 - 3 | CSKA Moscow |
- PHONG ĐỘ FK URAL1
20/10 | Chayka FK Pesch | 0 - 1 | FK Ural |
16/10 | Fakel | 1 - 0 | FK Ural |
06/10 | Kamaz | 5 - 1 | FK Ural |
29/09 | FK Ural | 1 - 2 | SKA-Khabarovsk |
20/09 | FK Ural | 0 - 0 | Rotor Volgograd |
Nhận định, soi kèo CSKA Moscow vs FK Ural
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CMO khi thắng 18/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CMO
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của CMO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của URAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng CSKA Moscow gặp FK Ural
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
4. | Zenit | 12 | 6 | 5 | 1 | 24 | 10 | 23 |
5. | Baltika | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 6 | 23 |
6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
7. | Rubin Kazan | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 18 | 18 |
8. | Din. Moscow | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 19 | 16 |
9. | Akhmat Groznyi | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 15 | 16 |
10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
16. | FK Sochi | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 28 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: