Số liệu thống kê, nhận định CSKA MOSCOW gặp RUBIN KAZAN
VĐQG Nga, vòng 17
CSKA Moscow
FT
2 - 2
(0-1)
Rubin Kazan
- Thống kê CSKA Moscow đấu với Rubin Kazan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu CSKA Moscow gặp Rubin Kazan
CSKA Moscow
40%
Hòa
60%
Rubin Kazan
0%
09/08 | CSKA Moscow | 5 - 1 | Rubin Kazan |
30/11 | CSKA Moscow | 2 - 2 | Rubin Kazan |
27/11 | CSKA Moscow | 3 - 0 | Rubin Kazan |
06/11 | Rubin Kazan | 0 - 0 | CSKA Moscow |
21/09 | Rubin Kazan | 1 - 1 | CSKA Moscow |
- PHONG ĐỘ CSKA MOSCOW
18/09 | CSKA Moscow | 1 - 1 | Baltika |
14/09 | Rostov | 1 - 0 | CSKA Moscow |
31/08 | CSKA Moscow | 1 - 1 | Krasnodar |
28/08 | Baltika | 0 - 2 | CSKA Moscow |
24/08 | CSKA Moscow | 3 - 1 | Akron Togliatti |
- PHONG ĐỘ RUBIN KAZAN1
20/09 | Akron Togliatti | 2 - 2 | Rubin Kazan |
16/09 | FK Orenburg | 0 - 0 | Rubin Kazan |
12/09 | Rubin Kazan | 1 - 0 | Dyn. Makhachkala |
30/08 | FK Orenburg | 2 - 2 | Rubin Kazan |
27/08 | Akhmat Groznyi | 2 - 0 | Rubin Kazan |
Nhận định, soi kèo CSKA Moscow vs Rubin Kazan
Châu Á: 0.95*0 : 3/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CMO khi thắng 18/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CMO
Tài xỉu: 0.95*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của RKA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng CSKA Moscow gặp Rubin Kazan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 7 | 19 |
2. | Baltika | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 5 | 17 |
3. | Lok. Moscow | 9 | 4 | 5 | 0 | 20 | 13 | 17 |
4. | Zenit | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 16 |
5. | CSKA Moscow | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 7 | 15 |
6. | Spartak Moscow | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 14 | 15 |
7. | Rubin Kazan | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 14 | 15 |
8. | Din. Moscow | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 12 |
9. | Akhmat Groznyi | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 16 | 12 |
11. | Rostov | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | 9 |
12. | Dyn. Makhachkala | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 11 | 9 |
13. | Akron Togliatti | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 14 | 7 |
14. | FK Orenburg | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | 6 |
16. | FK Sochi | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: