Số liệu thống kê, nhận định CUKARICKI BELGRADE gặp FK RADNICKI 1923
VĐQG Serbia, vòng 26
Cukaricki Belgrade
FT
1 - 1
(0-0)
FK Radnicki 1923
- Thống kê Cukaricki Belgrade đấu với FK Radnicki 1923
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cukaricki Belgrade gặp FK Radnicki 1923
Cukaricki Belgrade
40%
Hòa
40%
FK Radnicki 1923
20%
- PHONG ĐỘ CUKARICKI BELGRADE
- PHONG ĐỘ FK RADNICKI 19231
| 23/11 | FK Radnicki 1923 | 0 - 0 | FK Novi Pazar |
| 25/10 | FK Radnicki 1923 | 2 - 1 | Backa Topola |
| 18/10 | FK Vojvodina | 4 - 1 | FK Radnicki 1923 |
| 04/10 | FK Radnicki 1923 | 0 - 2 | OFK Belgrade |
| 29/09 | Crvena Zvezda | 2 - 1 | FK Radnicki 1923 |
Nhận định, soi kèo Cukaricki Belgrade vs FK Radnicki 1923
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.84
CUKA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, RAKR thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: RAKR
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của CUKA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAKR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cukaricki Belgrade gặp FK Radnicki 1923
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | FK Partizan | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 19 | 37 |
| 2. | Crvena Zvezda | 14 | 11 | 2 | 1 | 45 | 11 | 35 |
| 3. | FK Vojvodina | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 16 | 27 |
| 4. | Zeleznicar Pancevo | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 20 | 25 |
| 5. | Cukaricki Belgrade | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 19 | 22 |
| 6. | FK Novi Pazar | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 18 | 22 |
| 7. | OFK Belgrade | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 25 | 21 |
| 8. | Radnik Surdulica | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 23 | 20 |
| 9. | Javor Ivanjica | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 24 | 20 |
| 10. | Mladost Lucani | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 19 | 20 |
| 11. | IMT Novi Beograd | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 33 | 18 |
| 12. | Backa Topola | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | 17 |
| 13. | Radnicki Nis | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 22 | 16 |
| 14. | FK Radnicki 1923 | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 18 | 16 |
| 15. | Spartak Subotica | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 28 | 14 |
| 16. | FK Napredak | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 33 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA
BÌNH LUẬN:

