TRỰC TIẾP CURICO UNIDO VS TEMUCO
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 7
Curico Unido
FT
1 - 1
(0-1)
Temuco
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Curico Unido
20%
Hòa
80%
Temuco
0%
27/04 | Temuco | 0 - 0 | Curico Unido |
09/09 | Temuco | 1 - 1 | Curico Unido |
28/04 | Curico Unido | 0 - 0 | Temuco |
29/10 | Temuco | 1 - 2 | Curico Unido |
01/04 | Curico Unido | 1 - 1 | Temuco |
- PHONG ĐỘ CURICO UNIDO
21/06 | Cobreloa | 3 - 2 | Curico Unido |
15/06 | Curico Unido | 1 - 1 | Deportes Recoleta |
12/06 | Univ. de Chile | 2 - 2 | Curico Unido |
08/06 | Curico Unido | 2 - 1 | Univ. de Chile |
01/06 | Curico Unido | 1 - 2 | U.Concepcion |
- PHONG ĐỘ TEMUCO1
21/06 | Deportes Recoleta | 2 - 2 | Temuco |
14/06 | Temuco | 0 - 0 | U.Concepcion |
08/06 | Temuco | 1 - 2 | Audax Italiano |
01/06 | Temuco | 2 - 0 | Cobreloa |
25/05 | Rangers Talca | 2 - 3 | Temuco |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CURI khi thắng 5/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CURI
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
4/5 trận gần đây của TEMU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Coquimbo Unido | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 7 | 32 |
2. | Audax Italiano | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 18 | 32 |
3. | Palestino | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 14 | 28 |
4. | O Higgins | 15 | 7 | 5 | 3 | 15 | 15 | 26 |
5. | Univ. de Chile | 13 | 8 | 1 | 4 | 29 | 13 | 25 |
6. | Cobresal | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 23 |
7. | Univ. Catolica(CHL) | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 14 | 22 |
8. | U. La Calera | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 11 | 22 |
9. | Colo Colo | 13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 13 | 21 |
10. | Huachipato | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 23 | 18 |
11. | La Serena | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | 17 |
12. | Nublense | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 22 | 16 |
13. | Everton CD | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | 14 |
14. | Deportes Limache | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 23 | 13 |
15. | U. Espanola | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 27 | 7 |
16. | Iquique | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 32 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: