Số liệu thống kê, nhận định TEMUCO gặp CURICO UNIDO
VĐQG Chi Lê, vòng 27
Temuco
FT
1 - 2
(0-1)
Curico Unido
- Thống kê Temuco đấu với Curico Unido
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Temuco gặp Curico Unido
Temuco
0%
Hòa
80%
Curico Unido
20%
31/08 | Curico Unido | 1 - 1 | Temuco |
27/04 | Temuco | 0 - 0 | Curico Unido |
09/09 | Temuco | 1 - 1 | Curico Unido |
28/04 | Curico Unido | 0 - 0 | Temuco |
29/10 | Temuco | 1 - 2 | Curico Unido |
- PHONG ĐỘ TEMUCO
13/09 | CD Magallanes | 2 - 0 | Temuco |
07/09 | Temuco | 2 - 2 | Dep. Copiapo |
31/08 | Curico Unido | 1 - 1 | Temuco |
26/08 | San Luis Qui. | 1 - 1 | Temuco |
16/08 | Temuco | 0 - 2 | San. Wanderers |
- PHONG ĐỘ CURICO UNIDO1
14/09 | Curico Unido | 1 - 3 | San Luis Qui. |
07/09 | U. San Felipe | 4 - 2 | Curico Unido |
31/08 | Curico Unido | 1 - 1 | Temuco |
25/08 | Deportes Santa Cruz | 2 - 0 | Curico Unido |
17/08 | Curico Unido | 0 - 1 | Rangers Talca |
Nhận định, soi kèo Temuco vs Curico Unido
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.90
TEMU thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CURI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CURI
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của CURI có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Temuco gặp Curico Unido
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Coquimbo Unido | 23 | 17 | 5 | 1 | 36 | 12 | 56 |
2. | O Higgins | 23 | 11 | 8 | 4 | 29 | 26 | 41 |
3. | Audax Italiano | 23 | 12 | 4 | 7 | 39 | 33 | 40 |
4. | Univ. Catolica(CHL) | 22 | 11 | 6 | 5 | 34 | 22 | 39 |
5. | Palestino | 23 | 11 | 6 | 6 | 30 | 21 | 39 |
6. | Univ. de Chile | 21 | 12 | 2 | 7 | 44 | 22 | 38 |
7. | Cobresal | 23 | 11 | 5 | 7 | 30 | 26 | 38 |
8. | Colo Colo | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 26 | 31 |
9. | Huachipato | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 34 | 31 |
10. | Nublense | 22 | 7 | 8 | 7 | 23 | 28 | 29 |
11. | U. La Calera | 23 | 7 | 5 | 11 | 19 | 24 | 26 |
12. | Everton CD | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 32 | 22 |
13. | La Serena | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 41 | 19 |
14. | Deportes Limache | 23 | 4 | 6 | 13 | 25 | 35 | 18 |
15. | U. Espanola | 23 | 5 | 2 | 16 | 24 | 44 | 17 |
16. | Iquique | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 45 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: