Số liệu thống kê, nhận định DARMSTADT gặp WOLFSBURG
VĐQG Đức, vòng 15
Darmstadt
FT
0 - 1
(0-0)
Wolfsburg
(63') Lovro Majer
- Diễn biến trận đấu Darmstadt vs Wolfsburg trực tiếp
-
90+6'
-
90+6'
Cedric Zesiger
Ridle Bak
-
90+5'
Kofi Amoako
Mattias Svanberg (chấn thương)
-
87'
Kevin Paredes
Yannick Gerhard
-
87'
Jakub Kaminski
Lovro Maje
-
84'
-
84'
-
75'
-
75'
-
75'
-
69'
-
63'
Lovro Majer
-
27'
Maxence Lacroix
- Thống kê Darmstadt đấu với Wolfsburg
| 14(4) | Sút bóng | 11(3) |
| 7 | Phạt góc | 7 |
| 16 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 62% | Cầm bóng | 38% |
Đội hình Darmstadt
-
1M. Schuhen
-
38C. Riedel
-
14C. Klarer
-
3T. Isherwood
-
27T. Skarke
-
23K. Gjasula
-
8F. Schnellhardt
-
19E. Karic
-
28B. Franjic
-
18M. Honsak
-
24L. Pfeiffer
- Đội hình dự bị:
-
16K. Bennetts
-
42Fabio Torsiello
-
13M. Behrens
-
20J. Muller
-
11T. Kempe
-
5M. Maglica
-
17F. Ronstadt
-
30A. Stanilewicz
-
26M. Bader
Đội hình Wolfsburg
-
1K. Casteels
-
4M. Lacroix
-
25M. Jenz
-
3S. Bornauw
-
21J. Mehle
-
31Y. Gerhardt
-
6A. Vranckx
-
32M. Svanberg
-
20R. Baku
-
19L. Majer
-
23J. Wind
- Đội hình dự bị:
-
5C. Zesiger
-
40K. Paredes
-
7V. Cerny
-
16J. Kaminski
-
41Kofi Amoako
-
2K. Fischer
-
12P. Pervan
-
11Tiago Tomas
-
8N. Cozza
Số liệu đối đầu Darmstadt gặp Wolfsburg
Darmstadt
20%
Hòa
20%
Wolfsburg
60%
- PHONG ĐỘ DARMSTADT
| 02/11 | Darmstadt | 2 - 2 | A.Bielefeld |
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 |
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt |
| 19/10 | Darmstadt | 0 - 0 | Magdeburg |
| 04/10 | Holstein Kiel | 1 - 1 | Darmstadt |
- PHONG ĐỘ WOLFSBURG1
Nhận định, soi kèo Darmstadt vs Wolfsburg
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để DARM có một trận đấu khả quan.Dự đoán: DARM
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của DARM có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Darmstadt gặp Wolfsburg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:

