Số liệu thống kê, nhận định DEBRECENI gặp MEZOKOVESDI SE
VĐQG Hungary, vòng 15
Debreceni
FT
1 - 0
(0-0)
Mezokovesdi SE
- Thống kê Debreceni đấu với Mezokovesdi SE
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Debreceni gặp Mezokovesdi SE
Debreceni
60%
Hòa
0%
Mezokovesdi SE
40%
02/03 | Debreceni | 0 - 1 | Mezokovesdi SE |
04/11 | Mezokovesdi SE | 2 - 1 | Debreceni |
01/08 | Debreceni | 3 - 1 | Mezokovesdi SE |
08/04 | Mezokovesdi SE | 0 - 1 | Debreceni |
10/11 | Debreceni | 1 - 0 | Mezokovesdi SE |
- PHONG ĐỘ DEBRECENI
01/09 | Debreceni | 0 - 3 | Ferencvaros |
23/08 | Puskas Akademia | 1 - 3 | Debreceni |
17/08 | Debreceni | 1 - 2 | Nyiregyhaza |
09/08 | Kazincbarcikai SC | 1 - 2 | Debreceni |
02/08 | Debreceni | 1 - 0 | MTK Budapest |
- PHONG ĐỘ MEZOKOVESDI SE1
19/07 | Nyiregyhaza | 1 - 0 | Mezokovesdi SE |
27/06 | Mezokovesdi SE | 0 - 4 | Ferencvaros |
26/02 | Mezokovesdi SE | 0 - 3 | Paksi |
11/10 | Mezokovesdi SE | 1 - 0 | Nyiregyhaza |
18/05 | Mezokovesdi SE | 1 - 1 | MTK Budapest |
Nhận định, soi kèo Debreceni vs Mezokovesdi SE
Châu Á: -0.89*0 : 1/2*0.72
DEB đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, MZSO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MZSO
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.91
4/5 trận gần đây của DEB có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MZSO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Debreceni gặp Mezokovesdi SE
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paksi | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 9 | 14 |
2. | Ferencvaros | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 4 | 10 |
3. | Debreceni | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 |
4. | Puskas Akademia | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 |
5. | Kisvarda FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 8 | 10 |
6. | Gyori ETO | 5 | 2 | 3 | 0 | 13 | 7 | 9 |
7. | Ujpest | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 |
8. | MTK Budapest | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | 7 |
9. | Diosgyori | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 14 | 6 |
10. | Zalaegerzseg | 6 | 0 | 4 | 2 | 10 | 14 | 4 |
11. | Nyiregyhaza | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 |
12. | Kazincbarcikai SC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY
BÌNH LUẬN: