Số liệu thống kê, nhận định DEP.GUAIRA gặp ESTU.MERIDA
VĐQG Venezuela, vòng Play off 3
Dep.Guaira
FT
3 - 1
(1-1)
Estu.Merida
- Thống kê Dep.Guaira đấu với Estu.Merida
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dep.Guaira gặp Estu.Merida
Dep.Guaira
80%
Hòa
20%
Estu.Merida
0%
25/08 | Estu.Merida | 1 - 2 | Dep.Guaira |
17/03 | Dep.Guaira | 2 - 1 | Estu.Merida |
14/11 | Dep.Guaira | 3 - 1 | Estu.Merida |
31/10 | Estu.Merida | 0 - 1 | Dep.Guaira |
28/09 | Dep.Guaira | 1 - 1 | Estu.Merida |
- PHONG ĐỘ DEP.GUAIRA
22/09 | Dep.Guaira | 4 - 0 | Yaracuyanos |
14/09 | Puerto Cabello | 1 - 0 | Dep.Guaira |
31/08 | Dep.Guaira | 3 - 1 | Portuguesa |
25/08 | Estu.Merida | 1 - 2 | Dep.Guaira |
18/08 | Dep.Guaira | 3 - 1 | Dep.Tachira |
- PHONG ĐỘ ESTU.MERIDA1
21/09 | Estu.Merida | 2 - 0 | Portuguesa |
13/09 | Metropolitano | 1 - 0 | Estu.Merida |
01/09 | Dep.Tachira | 4 - 0 | Estu.Merida |
25/08 | Estu.Merida | 1 - 2 | Dep.Guaira |
16/08 | Anzoategui | 0 - 1 | Estu.Merida |
Nhận định, soi kèo Dep.Guaira vs Estu.Merida
Châu Á: 0.75*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DGUA khi thắng 12/20 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: DGUA
Tài xỉu: 0.80*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của DGUA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của EMER cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dep.Guaira gặp Estu.Merida
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dep.Guaira | 11 | 9 | 0 | 2 | 27 | 8 | 27 |
2. | Carabobo | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 5 | 24 |
3. | Dep.Tachira | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 21 |
4. | Monagas | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 11 | 20 |
5. | Caracas | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 10 | 20 |
6. | Zamora Barinas | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 12 | 16 |
7. | Puerto Cabello | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 8 | 15 |
8. | Estu.Merida | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 13 | 13 |
9. | Rayo Zuliano | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | 13 |
10. | Metropolitano | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 18 | 11 |
11. | UCV FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 17 | 11 |
12. | Portuguesa | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 15 | 10 |
13. | Anzoategui | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 14 | 10 |
14. | Yaracuyanos | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VENEZUELA
BÌNH LUẬN: