Số liệu thống kê, nhận định DEP.TACHIRA gặp DEP.LARA
VĐQG Venezuela, vòng Aper 6
Dep.Tachira
FT
2 - 0
(0-0)
Dep.Lara
- Thống kê Dep.Tachira đấu với Dep.Lara
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dep.Tachira gặp Dep.Lara
Dep.Tachira
40%
Hòa
20%
Dep.Lara
40%
| 03/10 | Dep.Lara | 0 - 2 | Dep.Tachira |
| 20/08 | Dep.Lara | 2 - 0 | Dep.Tachira |
| 01/04 | Dep.Tachira | 2 - 0 | Dep.Lara |
| 02/12 | Dep.Lara | 2 - 1 | Dep.Tachira |
| 11/11 | Dep.Tachira | 0 - 0 | Dep.Lara |
- PHONG ĐỘ DEP.TACHIRA
| 23/10 | Dep.Tachira | 2 - 3 | Caracas |
| 19/10 | Metropolitano | 1 - 1 | Dep.Tachira |
| 05/10 | Dep.Tachira | 3 - 0 | Carabobo |
| 29/09 | Yaracuyanos | 1 - 3 | Dep.Tachira |
| 22/09 | Dep.Tachira | 0 - 0 | Puerto Cabello |
- PHONG ĐỘ DEP.LARA1
| 21/10 | Dep.Lara | 1 - 0 | Puerto Cabello |
| 17/10 | Portuguesa | 0 - 1 | Dep.Lara |
| 10/10 | Dep.Lara | 1 - 0 | Portuguesa |
| 07/10 | Puerto Cabello | 3 - 1 | Dep.Lara |
| 03/10 | Dep.Lara | 0 - 2 | Dep.Tachira |
Nhận định, soi kèo Dep.Tachira vs Dep.Lara
Châu Á: 0.72*0 : 1/4*0.98
DTAC đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, DLAR thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: DTAC
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.74
5 trận gần đây của DLAR có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dep.Tachira gặp Dep.Lara
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Dep.Guaira | 13 | 10 | 1 | 2 | 29 | 8 | 31 |
| 2. | Dep.Tachira | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 12 | 27 |
| 3. | Carabobo | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 25 |
| 4. | Monagas | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 15 | 22 |
| 5. | Caracas | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 17 | 21 |
| 6. | Zamora Barinas | 13 | 6 | 1 | 6 | 11 | 15 | 19 |
| 7. | Puerto Cabello | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 10 | 18 |
| 8. | Metropolitano | 13 | 5 | 2 | 6 | 21 | 19 | 17 |
| 9. | UCV FC | 13 | 5 | 2 | 6 | 19 | 18 | 17 |
| 10. | Estu.Merida | 13 | 5 | 1 | 7 | 11 | 16 | 16 |
| 11. | Rayo Zuliano | 13 | 4 | 1 | 8 | 10 | 19 | 13 |
| 12. | Anzoategui | 13 | 3 | 2 | 8 | 10 | 18 | 11 |
| 13. | Yaracuyanos | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 21 | 10 |
| 14. | Portuguesa | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 21 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VENEZUELA
BÌNH LUẬN:

