Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BATUMI gặp GAREJI SAGAREJO
VĐQG Georgia, vòng 11
Dinamo Batumi
FT
1 - 1
(1-0)
Gareji Sagarejo
- Thống kê Dinamo Batumi đấu với Gareji Sagarejo
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Batumi gặp Gareji Sagarejo
Dinamo Batumi
33%
Hòa
67%
Gareji Sagarejo
0%
11/08 | Gareji Sagarejo | 0 - 1 | Dinamo Batumi |
29/04 | Dinamo Batumi | 1 - 1 | Gareji Sagarejo |
06/03 | Gareji Sagarejo | 0 - 0 | Dinamo Batumi |
- PHONG ĐỘ DINAMO BATUMI
03/10 | Kolkheti Poti | 2 - 2 | Dinamo Batumi |
28/09 | Dinamo Batumi | 1 - 2 | Samgurali Tskh. |
23/09 | Lokomotiv T | 0 - 3 | Dinamo Batumi |
20/09 | Dinamo Batumi | 1 - 3 | FC Telavi |
15/09 | Dila Gori | 2 - 0 | Dinamo Batumi |
- PHONG ĐỘ GAREJI SAGAREJO1
03/10 | Gareji Sagarejo | 1 - 3 | Torpedo Kut. |
28/09 | FC Iberia 1999 | 1 - 1 | Gareji Sagarejo |
20/09 | Gareji Sagarejo | 2 - 2 | Gagra Tbilisi |
13/09 | FC Telavi | 0 - 0 | Gareji Sagarejo |
29/08 | Dinamo Tbilisi | 0 - 0 | Gareji Sagarejo |
Nhận định, soi kèo Dinamo Batumi vs Gareji Sagarejo
Châu Á: -0.94*0 : 1*0.78
DBAT đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GASA thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: DBAT
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.80
5 trận gần đây của DBAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GASA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Batumi gặp Gareji Sagarejo
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dila Gori | 27 | 19 | 2 | 6 | 42 | 25 | 59 |
2. | FC Iberia 1999 | 26 | 15 | 8 | 3 | 40 | 18 | 53 |
3. | Dinamo Tbilisi | 27 | 12 | 9 | 6 | 36 | 21 | 45 |
4. | Torpedo Kut. | 27 | 12 | 7 | 8 | 39 | 31 | 43 |
5. | Dinamo Batumi | 27 | 9 | 9 | 9 | 30 | 34 | 36 |
6. | Gagra Tbilisi | 26 | 9 | 6 | 11 | 27 | 33 | 33 |
7. | Samgurali Tskh. | 27 | 8 | 5 | 14 | 37 | 37 | 29 |
8. | FC Telavi | 27 | 6 | 7 | 14 | 24 | 44 | 25 |
9. | Gareji Sagarejo | 27 | 4 | 12 | 11 | 25 | 32 | 24 |
10. | Kolkheti Poti | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 48 | 19 |
BÌNH LUẬN: