Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp ACA. CLINCENI
VĐQG Romania, vòng Playoff 4
Dinamo Bucuresti
FT
1 - 3
(0-3)
Aca. Clinceni
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với Aca. Clinceni
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp Aca. Clinceni
Dinamo Bucuresti
40%
Hòa
20%
Aca. Clinceni
40%
| 30/04 | Dinamo Bucuresti | 5 - 1 | Aca. Clinceni |
| 04/12 | Aca. Clinceni | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 03/08 | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Aca. Clinceni |
| 10/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Aca. Clinceni |
| 21/12 | Aca. Clinceni | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 25/10 | Arges Pitesti | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 20/10 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
| 04/10 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ ACA. CLINCENI1
| 17/05 | Aca. Clinceni | 0 - 4 | Botosani |
| 06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
| 30/04 | Dinamo Bucuresti | 5 - 1 | Aca. Clinceni |
| 22/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Mioveni |
| 17/04 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Aca. Clinceni |
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs Aca. Clinceni
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.95
DBU thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, ACLI đang chơi tốt khi thắng kèo 6/8 trận vừa qua.Dự đoán: ACLI
Tài xỉu: 0.98*2*0.88
3/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ACLI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp Aca. Clinceni
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 11 | 32 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 27 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 17 | 23 |
| 7. | Otelul Galati | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 14 | 22 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 9. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 10. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 11. | Universitaea Cluj | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | 17 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 | 14 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 29 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 30 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

