Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp UNIREA SLOBOZIA
VĐQG Romania, vòng 9
Dinamo Bucuresti
FT
1 - 0
(1-0)
Unirea Slobozia
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với Unirea Slobozia
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp Unirea Slobozia
Dinamo Bucuresti
50%
Hòa
50%
Unirea Slobozia
0%
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ UNIREA SLOBOZIA1
30/08 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
15/08 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
11/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
04/08 | Unirea Slobozia | 0 - 0 | Otelul Galati |
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs Unirea Slobozia
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*-0.95
DBU thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Trong khi đó, USLOB chơi ổn định khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: USLOB
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của USLOB cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp Unirea Slobozia
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 6 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 13/09 | |||
01h00 | Universitaea Cluj | vs | Rapid Bucuresti |
20h00 | UTA Arad | vs | Arges Pitesti |
C.Nhật, ngày 14/09 | |||
01h30 | FC Metaloglobus | vs | CFR Cluj |
19h45 | Otelul Galati | vs | Botosani |
22h00 | Universitatea Craiova | vs | Farul Constanta |
Thứ 2, ngày 15/09 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | vs | FK Csikszereda |
22h00 | Hermannstadt | vs | Unirea Slobozia |
Thứ 3, ngày 16/09 | |||
01h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Dinamo Bucuresti |
BÌNH LUẬN: