Số liệu thống kê, nhận định DIOSGYORI gặp VASAS BUDAPEST
VĐQG Hungary, vòng 12
Diosgyori
N. Ioannidis (77')
Diego Vela (70')
R. Ugrai (58')
R. Ugrai (48')
Nono Delgado (14')
FT
5 - 0
(1-0)
Vasas Budapest
- Thống kê Diosgyori đấu với Vasas Budapest
4(1) | Sút bóng | 9(4) |
5 | Phạt góc | 10 |
24 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
37% | Cầm bóng | 63% |
Số liệu đối đầu Diosgyori gặp Vasas Budapest
Diosgyori
80%
Hòa
20%
Vasas Budapest
0%
24/07 | Vasas Budapest | 0 - 1 | Diosgyori |
17/03 | Vasas Budapest | 1 - 1 | Diosgyori |
14/10 | Diosgyori | 5 - 0 | Vasas Budapest |
16/07 | Vasas Budapest | 0 - 2 | Diosgyori |
29/04 | Diosgyori | 2 - 1 | Vasas Budapest |
- PHONG ĐỘ DIOSGYORI
30/08 | Diosgyori | 1 - 1 | Puskas Akademia |
24/08 | Nyiregyhaza | 1 - 4 | Diosgyori |
16/08 | Diosgyori | 2 - 2 | Kazincbarcikai SC |
09/08 | MTK Budapest | 5 - 0 | Diosgyori |
02/08 | Diosgyori | 2 - 2 | Zalaegerzseg |
- PHONG ĐỘ VASAS BUDAPEST1
06/07 | Ujpest | 3 - 4 | Vasas Budapest |
03/07 | Budapest Honved | 2 - 3 | Vasas Budapest |
03/04 | Vasas Budapest | 2 - 2 | Paksi |
28/02 | Mezoors KSE | 1 - 1 | Vasas Budapest |
27/01 | Vasas Budapest | 0 - 3 | Fehervar FC |
Nhận định, soi kèo Diosgyori vs Vasas Budapest
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.85
DIO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, VBUD thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: VBUD
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của DIO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của VBUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Diosgyori gặp Vasas Budapest
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paksi | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 9 | 14 |
2. | Ferencvaros | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 4 | 10 |
3. | Debreceni | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 |
4. | Puskas Akademia | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 |
5. | Kisvarda FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 8 | 10 |
6. | Gyori ETO | 5 | 2 | 3 | 0 | 13 | 7 | 9 |
7. | Ujpest | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 |
8. | MTK Budapest | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | 7 |
9. | Diosgyori | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 14 | 6 |
10. | Zalaegerzseg | 6 | 0 | 4 | 2 | 10 | 14 | 4 |
11. | Nyiregyhaza | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 |
12. | Kazincbarcikai SC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY
BÌNH LUẬN: