Số liệu thống kê, nhận định ĐÔNG TIMO NỮ gặp BHUTAN NỮ
VL Olympic nữ KV Châu Á, vòng 3
Đông Timo Nữ
FT
1 - 3
(0-1)
Bhutan Nữ
- Thống kê Đông Timo Nữ đấu với Bhutan Nữ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Đông Timo Nữ gặp Bhutan Nữ
Đông Timo Nữ
0%
Hòa
0%
Bhutan Nữ
100%
11/04 | Đông Timo Nữ | 1 - 3 | Bhutan Nữ |
- PHONG ĐỘ ĐÔNG TIMO NỮ
13/08 | Australia U23 Nữ | 9 - 0 | Đông Timo Nữ |
10/08 | Đông Timo Nữ | 0 - 3 | Myanmar Nữ |
07/08 | Philippines Nữ | 7 - 0 | Đông Timo Nữ |
05/07 | Đông Timo Nữ | 3 - 1 | Mông Cổ Nữ |
29/06 | Ấn Độ Nữ | 4 - 0 | Đông Timo Nữ |
- PHONG ĐỘ BHUTAN NỮ1
16/07 | Jordan Nữ | 3 - 0 | Bhutan Nữ |
13/07 | Iran Nữ | 7 - 1 | Bhutan Nữ |
10/07 | Bhutan Nữ | 2 - 1 | Lebanon Nữ |
07/07 | Bhutan Nữ | 3 - 2 | Singapore Nữ |
03/06 | Bhutan Nữ | 1 - 3 | Malaysia Nữ |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Đông Timo Nữ gặp Bhutan Nữ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Uzbekistan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Bhutan Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
3. | Jordan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
4. | Đông Timo Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
2. | Myanmar Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
3. | Bangladesh Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Maldives Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Palestine Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Nepal Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
4. | Sri Lanka Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Philippines Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Hồng Kông Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
3. | Pakistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Tajikistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | 3 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | |||||||||||
2. | Lebanon Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 | |||||||||||
3. | Indonesia Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
Bảng G | |||||||||||||||||||
1. | Ấn Độ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
3. | Kyrgyzstan Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 |
BÌNH LUẬN: