Số liệu thống kê, nhận định DUNDEE UTD gặp MOTHERWELL
VĐQG Scotland, vòng 16
Dundee Utd
FT
0 - 0
(0-0)
Motherwell
- Thống kê Dundee Utd đấu với Motherwell
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dundee Utd gặp Motherwell
Dundee Utd
20%
Hòa
20%
Motherwell
60%
| 13/12 | Dundee Utd | 0 - 0 | Motherwell |
| 30/10 | Motherwell | 2 - 0 | Dundee Utd |
| 22/02 | Dundee Utd | 1 - 0 | Motherwell |
| 14/12 | Motherwell | 4 - 3 | Dundee Utd |
| 31/10 | Dundee Utd | 1 - 2 | Motherwell |
- PHONG ĐỘ DUNDEE UTD
| 20/12 | Dundee Utd | 1 - 1 | Hibernian |
| 18/12 | Dundee Utd | 2 - 1 | Celtic |
| 13/12 | Dundee Utd | 0 - 0 | Motherwell |
| 06/12 | St. Mirren | 2 - 0 | Dundee Utd |
| 04/12 | Dundee Utd | 2 - 2 | Rangers |
- PHONG ĐỘ MOTHERWELL1
| 20/12 | Motherwell | 1 - 0 | Dundee |
| 13/12 | Dundee Utd | 0 - 0 | Motherwell |
| 06/12 | Motherwell | 3 - 0 | Livingston |
| 04/12 | Falkirk | 0 - 0 | Motherwell |
| 29/11 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
Nhận định, soi kèo Dundee Utd vs Motherwell
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.93
Dundee Utd đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, Motherwell thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MOT
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của Dundee Utd có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Motherwell cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dundee Utd gặp Motherwell
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 18 | 12 | 5 | 1 | 36 | 14 | 41 |
| 2. | Celtic | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 14 | 35 |
| 3. | Motherwell | 18 | 7 | 9 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Rangers | 17 | 7 | 8 | 2 | 24 | 15 | 29 |
| 5. | Hibernian | 18 | 6 | 7 | 5 | 28 | 20 | 25 |
| 6. | Aberdeen | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 20 | 24 |
| 7. | Falkirk | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 26 | 24 |
| 8. | Dundee Utd | 18 | 4 | 9 | 5 | 24 | 27 | 21 |
| 9. | St. Mirren | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 22 | 17 |
| 10. | Dundee | 18 | 3 | 4 | 11 | 15 | 32 | 13 |
| 11. | Kilmarnock | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 33 | 12 |
| 12. | Livingston | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 32 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SCOTLAND
BÌNH LUẬN:

