TRỰC TIẾP EMPOLI VS BOLOGNA
VĐQG Italia, vòng 29
Empoli
FT
0 - 1
(0-0)
Bologna
(90+4') Giovanni Fabbian
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+7'
Remo Freuler -
Youssef Maleh
90+6'
-
90+4'
Giovanni Fabbian -
79'
Michel Aebischer
Lewis Ferguso -
79'
Giovanni Fabbian
Kacper Urbansk -
Alberto Cerri
Nicolo Cambiagh75'
-
Francesco Caputo
MBaye Nian75'
-
72'
Tommaso Corazza
Sam Beukem -
72'
Santiago Castro
Jens Odgaar -
Tyronne Ebuehi
Emmanuel Gyas66'
-
Viktor Kovalenko
Szymon Zurkowsk66'
-
57'
Riccardo Orsolini
Dan Ndoy -
Liberato Cacace
Giuseppe Pezzell45'
-
Giuseppe Pezzella
30'
-
Sebastiano Luperto
28'
- THỐNG KÊ
10(1) | Sút bóng | 20(9) |
7 | Phạt góc | 6 |
19 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 0 |
29% | Cầm bóng | 71% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25E. Caprile
-
19B. Bereszynski
-
4Walukiewicz
-
33S. Luperto
-
3L. Cacace
-
18R. Marin
-
29Y. Maleh
-
11E. Gyasi
-
10M. Niang
-
27S. Zurkowski
-
28N. Cambiaghi
- Đội hình dự bị:
-
24T. Ebuehi
-
17A. Cerri
-
8V. Kovalenko
-
30S. Bastoni
-
9F. Caputo
-
1S. Perisan
-
99E. Berisha
-
7S. Shpendi
-
13L. Cacace
-
23M. Destro
-
2S. Goglichidze
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28L. Skorupski
-
15V. Kristiansen
-
33R. Calafiori
-
26J. Lucumi
-
31S. Beukema
-
19L. Ferguson
-
8R. Freuler
-
82K. Urbanski
-
56A. Saelemaekers
-
21J. Odgaard
-
11D. Ndoye
- Đội hình dự bị:
-
4J. Sosa
-
22C. Lykogiannis
-
18A. Raimondo
-
29D. Silvestri
-
16T. Corazza
-
80G. Fabbian
-
17O. El Azzouzi
-
6N. Moro
-
23N. Bagnolini
-
34F. Ravaglia
-
20M. Aebischer
-
7R. Orsolini
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Empoli
40%
Hòa
20%
Bologna
40%
- PHONG ĐỘ EMPOLI
- PHONG ĐỘ BOLOGNA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*1/4 : 0*0.82
EMP đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2 trận gần đây). Mặt khác, BLO thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BLO
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.86
3/5 trận gần đây của EMP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BLO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: