Số liệu thống kê, nhận định EMPOLI gặp LECCE
VĐQG Italia, vòng 20
Liberato Cacace (47')
FT
(90+1') Nikola Krstovic
(11') Nikola Krstovic
(06') Tete Morente
- Diễn biến trận đấu Empoli vs Lecce trực tiếp
-
90+1'
Nikola Krstovic
-
83'
Nikola Krstovic
-
82'
Jesper Karlsson
Tete Morent
-
82'
Ylber Ramadani
Balthazar Pierre
-
Junior Sambia

Giuseppe Pezzell
80'
-
Liam Henderson

Alberto Grass
80'
-
Jacopo Fazzini

Youssef Male
75'
-
68'
Kevin Bonifazi
Santiago Pierott
-
58'
Balthazar Pierret
-
52'
Mohamed Kaba
Thorir Helgaso
-
Liberato Cacace
47'
-
37'
Tete Morente
-
Mattia De Sciglio

Ardian Ismajli (chấn thương)
21'
-
11'
Nikola Krstovic
-
06'
Tete Morente
- Thống kê Empoli đấu với Lecce
| 15(5) | Sút bóng | 14(6) |
| 9 | Phạt góc | 2 |
| 11 | Phạm lỗi | 21 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 3 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
Đội hình Empoli
-
12J. Seghetti
-
2S. Goglichidze
-
34A. Ismajli
-
21M. Viti
-
11E. Gyasi
-
5A. Grassi
-
93Y. Maleh
-
3G. Pezzella
-
99S. Esposito
-
13L. Cacace
-
29L. Colombo
-
31L. Tosto
-
90I. Konate
-
7J. Sambia
-
1S. Perisan
-
36Jacopo Bacci
-
27S. Zurkowski
-
6L. Henderson
-
22M. De Sciglio
-
23D. Vasquez
-
39Dell'Orco
-
10J. Fazzini
Đội hình Lecce
-
30W. Falcone
-
13P. Dorgu
-
19G. Jean
-
6F. Baschirotto
-
12F. Guilbert
-
75B. Pierret
-
29L. Coulibaly
-
14Þ. Helgason
-
7Tete Morente
-
9N. Krstovic
-
50S. Pierotti
-
21F. Brancolini
-
23S. Esposito
-
77M. Kaba
-
34E. Mommo
-
36Filip Marchwinski
-
20Y. Ramadani
-
26Z. Smajlovic
-
98A. Borbei
-
37Jesper Karlsson
-
27G. Strefezza
-
1Christian Früchtl
-
3A. Rebic
-
32Jasper Samooja
Số liệu đối đầu Empoli gặp Lecce
Nhận định, soi kèo Empoli vs Lecce
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà giúp EMP có thêm động lực đánh bại đội khách.Dự đoán: EMP
Tài xỉu: 0.84*2*-0.96
3/5 trận gần đây của EMP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Empoli gặp Lecce
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 24 |
| 2. | Roma | 11 | 8 | 0 | 3 | 12 | 5 | 24 |
| 3. | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
| 4. | Napoli | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 22 |
| 5. | Bologna | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 6. | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Sassuolo | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 12 | 16 |
| 9. | Lazio | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 |
| 10. | Udinese | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 17 | 15 |
| 11. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 12. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 13. | Atalanta | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 11 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 |
| 18. | Genoa | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 18 | 5 |

