Số liệu thống kê, nhận định ESBJERG FB gặp RANDERS
VĐQG Đan Mạch, vòng 27
Esbjerg FB
FT
4 - 2
(3-2)
Randers
- Thống kê Esbjerg FB đấu với Randers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Esbjerg FB gặp Randers
Esbjerg FB
20%
Hòa
20%
Randers
60%
| 30/10 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers |
| 16/01 | Randers | 5 - 3 | Esbjerg FB |
| 08/07 | Randers | 3 - 1 | Esbjerg FB |
| 13/06 | Esbjerg FB | 4 - 2 | Randers |
| 15/12 | Randers | 3 - 0 | Esbjerg FB |
- PHONG ĐỘ ESBJERG FB
| 29/11 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Esbjerg FB |
| 22/11 | Lyngby | 2 - 0 | Esbjerg FB |
| 11/11 | Esbjerg FB | 4 - 2 | Middelfart |
| 02/11 | Esbjerg FB | 3 - 2 | B93 Kobenhavn |
| 30/10 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers |
- PHONG ĐỘ RANDERS1
| 30/11 | Silkeborg IF | 0 - 0 | Randers |
| 25/11 | Randers | 0 - 0 | Odense BK |
| 09/11 | Randers | 0 - 2 | Midtjylland |
| 02/11 | Viborg | 3 - 2 | Randers |
| 30/10 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers |
Nhận định, soi kèo Esbjerg FB vs Randers
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 2/3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của EFB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAND cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Esbjerg FB gặp Randers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 17 | 37 |
| 2. | Midtjylland | 17 | 10 | 5 | 2 | 45 | 18 | 35 |
| 3. | Brondby | 17 | 10 | 1 | 6 | 30 | 19 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 24 | 28 |
| 5. | Sonderjyske | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 25 | 26 |
| 6. | Viborg | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 26 | 23 |
| 7. | Odense BK | 17 | 6 | 5 | 6 | 29 | 36 | 23 |
| 8. | Nordsjaelland | 17 | 7 | 0 | 10 | 24 | 32 | 21 |
| 9. | Randers | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 22 | 19 |
| 10. | Silkeborg IF | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 31 | 19 |
| 11. | Fredericia | 17 | 4 | 2 | 11 | 21 | 41 | 14 |
| 12. | Vejle | 17 | 2 | 4 | 11 | 18 | 34 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH
BÌNH LUẬN:

