Số liệu thống kê, nhận định ETAR gặp BOTEV VRATSA
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 9
Etar
FT
1 - 1
(1-1)
Botev Vratsa
- Thống kê Etar đấu với Botev Vratsa
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Etar gặp Botev Vratsa
Etar
40%
Hòa
20%
Botev Vratsa
40%
| 21/05 | Etar | 1 - 1 | Botev Vratsa |
| 19/04 | Botev Vratsa | 2 - 0 | Etar |
| 25/10 | Etar | 2 - 1 | Botev Vratsa |
| 28/05 | Botev Vratsa | 3 - 2 | Etar |
| 14/05 | Etar | 2 - 0 | Botev Vratsa |
- PHONG ĐỘ ETAR
| 26/06 | Beroe | 0 - 0 | Etar |
| 26/05 | Hebar Pazardzhik | 3 - 1 | Etar |
| 21/05 | Etar | 1 - 1 | Botev Vratsa |
| 17/05 | Pirin Blagoevgrad | 2 - 2 | Etar |
| 13/05 | Etar | 1 - 1 | Lok. Sofia |
- PHONG ĐỘ BOTEV VRATSA1
| 08/11 | Lok. Sofia | 0 - 1 | Botev Vratsa |
| 03/11 | Botev Vratsa | 0 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
| 25/10 | Botev Vratsa | 2 - 1 | Septemvri Sofia |
| 18/10 | Lok. Plovdiv | 3 - 0 | Botev Vratsa |
| 05/10 | Botev Vratsa | 1 - 2 | Botev Plovdiv |
Nhận định, soi kèo Etar vs Botev Vratsa
Châu Á: -0.88*3/4 : 0*0.70
ETAR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, BVRA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BVRA
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của ETAR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BVRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Etar gặp Botev Vratsa
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Levski Sofia | 15 | 11 | 2 | 2 | 28 | 8 | 35 |
| 2. | CSKA 1948 Sofia | 16 | 9 | 3 | 4 | 25 | 18 | 30 |
| 3. | Lok. Plovdiv | 15 | 7 | 7 | 1 | 19 | 14 | 28 |
| 4. | Cherno More | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 11 | 27 |
| 5. | Cska Sofia | 16 | 6 | 7 | 3 | 21 | 13 | 25 |
| 6. | Ludogorets | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 12 | 24 |
| 7. | Botev Vratsa | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 13 | 21 |
| 8. | Lok. Sofia | 16 | 4 | 7 | 5 | 16 | 15 | 19 |
| 9. | Arda Kardzhali | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 19 | 19 |
| 10. | Slavia Sofia | 15 | 4 | 6 | 5 | 16 | 19 | 18 |
| 11. | Spartak Varna | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 21 | 17 |
| 12. | Beroe | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 24 | 15 |
| 13. | Botev Plovdiv | 15 | 4 | 2 | 9 | 17 | 25 | 14 |
| 14. | Septemvri Sofia | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 28 | 14 |
| 15. | FK Montana 1921 | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 26 | 13 |
| 16. | FK Dobrudzha 1919 | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 24 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN:

