Số liệu thống kê, nhận định EUPEN gặp KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng 32
Eupen
FT
1 - 1
(1-1)
KV Mechelen
- Thống kê Eupen đấu với KV Mechelen
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Eupen gặp KV Mechelen
Eupen
20%
Hòa
20%
KV Mechelen
60%
| 04/02 | Eupen | 0 - 1 | KV Mechelen |
| 02/09 | KV Mechelen | 1 - 0 | Eupen |
| 11/02 | Eupen | 2 - 1 | KV Mechelen |
| 22/10 | KV Mechelen | 2 - 1 | Eupen |
| 19/03 | Eupen | 1 - 1 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ EUPEN
| 01/11 | KAA Gent B | 2 - 1 | Eupen |
| 30/10 | Antwerpen | 3 - 1 | Eupen |
| 26/10 | Eupen | 2 - 1 | Genk II |
| 18/10 | Olympic Charleroi | 0 - 1 | Eupen |
| 05/10 | Eupen | 2 - 2 | RWD Molenbeek |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN1
| 02/11 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
| 29/10 | KV Mechelen | 2 - 1 | Lierse |
| 25/10 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
| 19/10 | Dender | 1 - 3 | KV Mechelen |
| 04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
Nhận định, soi kèo Eupen vs KV Mechelen
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MEC khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MEC
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.94
4/5 trận gần đây của EUPE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Eupen gặp KV Mechelen
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Sint Truiden | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 19 | 18 |
| 9. | RAA L Louviere | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
| 10. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 11. | Westerlo | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 22 | 15 |
| 12. | Charleroi | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | 15 |
| 13. | Cercle Brugge | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 19 | 12 |
| 14. | OH Leuven | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 11 |
| 16. | Dender | 13 | 0 | 4 | 9 | 6 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

