TRỰC TIẾP FC U CRAIOVA 1948 VS ACA. CLINCENI
VĐQG Romania, vòng Playoff 13
FC U Craiova 1948
FT
0 - 0
(0-0)
Aca. Clinceni
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
FC U Craiova 1948
40%
Hòa
20%
Aca. Clinceni
40%
17/04 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Aca. Clinceni |
10/12 | FC U Craiova 1948 | 1 - 2 | Aca. Clinceni |
07/08 | Aca. Clinceni | 1 - 2 | FC U Craiova 1948 |
26/05 | FC U Craiova 1948 | 0 - 0 | Aca. Clinceni |
03/05 | Aca. Clinceni | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
- PHONG ĐỘ FC U CRAIOVA 1948
13/05 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Hermannstadt |
06/05 | UTA Arad | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
27/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ ACA. CLINCENI1
17/05 | Aca. Clinceni | 0 - 4 | Botosani |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
30/04 | Dinamo Bucuresti | 5 - 1 | Aca. Clinceni |
22/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Mioveni |
17/04 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Aca. Clinceni |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.93
UCR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ACLI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ACLI
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của UCR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ACLI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 14 | 30 |
2. | CFR Cluj | 17 | 7 | 7 | 3 | 28 | 20 | 28 |
3. | Dinamo Bucuresti | 17 | 7 | 7 | 3 | 26 | 18 | 28 |
4. | Steaua Bucuresti | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 27 |
5. | Petrolul Ploiesti | 17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 14 | 26 |
6. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
7. | Sepsi OSK | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 20 | 25 |
8. | Rapid Bucuresti | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 16 | 24 |
9. | Otelul Galati | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 23 |
10. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
11. | Farul Constanta | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 24 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 17 | 5 | 3 | 9 | 14 | 23 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Hermannstadt | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | 16 |
16. | Gloria Buzau | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: