Số liệu thống kê, nhận định FK SLUTSK gặp KRUMKACHY
VĐQG Belarus, vòng Play off
FK Slutsk
FT
2 - 1
(2-0)
Krumkachy
- Thống kê FK Slutsk đấu với Krumkachy
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Slutsk gặp Krumkachy
FK Slutsk
80%
Hòa
20%
Krumkachy
0%
- PHONG ĐỘ FK SLUTSK
| 08/11 | Naftan Novo. | 1 - 2 | FK Slutsk |
| 02/11 | Dinamo Minsk | 3 - 1 | FK Slutsk |
| 25/10 | Gomel | 4 - 1 | FK Slutsk |
| 19/10 | FK Slutsk | 2 - 2 | FC Molodechno |
| 15/10 | FK Slutsk | 2 - 1 | Neman Grodno |
- PHONG ĐỘ KRUMKACHY1
| 14/07 | Krumkachy | 0 - 1 | Dnepr Mogilev |
| 19/12 | FK Slutsk | 2 - 1 | Krumkachy |
| 15/12 | Krumkachy | 0 - 2 | FK Slutsk |
| 24/05 | Krumkachy | 2 - 0 | A. Dzyarzhynsk |
| 11/05 | Lokomotiv Gomel | 4 - 0 | Krumkachy |
Nhận định, soi kèo FK Slutsk vs Krumkachy
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLUT khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLUT
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SLUT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KUM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Slutsk gặp Krumkachy
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Maxline Vitebsk | 28 | 20 | 4 | 4 | 47 | 17 | 64 |
| 2. | Dinamo Minsk | 28 | 18 | 5 | 5 | 49 | 26 | 59 |
| 3. | Slavia Mozyr | 28 | 16 | 6 | 6 | 48 | 29 | 54 |
| 4. | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 40 | 28 | 48 |
| 5. | Isloch | 28 | 11 | 12 | 5 | 43 | 26 | 45 |
| 6. | Torpedo Zhodino | 28 | 12 | 9 | 7 | 41 | 29 | 45 |
| 7. | Gomel | 28 | 12 | 7 | 9 | 33 | 27 | 43 |
| 8. | Neman Grodno | 28 | 13 | 3 | 12 | 38 | 28 | 42 |
| 9. | FK Minsk | 28 | 12 | 6 | 10 | 42 | 46 | 42 |
| 10. | Bate Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 41 | 37 |
| 11. | Vitebsk | 28 | 9 | 4 | 15 | 36 | 40 | 31 |
| 12. | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 6 | 12 | 10 | 25 | 32 | 30 |
| 13. | Naftan Novo. | 28 | 7 | 4 | 17 | 33 | 50 | 25 |
| 14. | FK Smorgon | 28 | 6 | 7 | 15 | 21 | 40 | 25 |
| 15. | FK Slutsk | 28 | 5 | 6 | 17 | 19 | 47 | 21 |
| 16. | FC Molodechno | 28 | 3 | 2 | 23 | 18 | 60 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS
BÌNH LUẬN:

