Số liệu thống kê, nhận định FK SOCHI gặp SPARTAK MOSCOW
VĐQG Nga, vòng 24
FK Sochi
FT
1 - 0
(0-0)
Spartak Moscow
- Thống kê FK Sochi đấu với Spartak Moscow
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Sochi gặp Spartak Moscow
FK Sochi
40%
Hòa
20%
Spartak Moscow
40%
| 30/08 | Spartak Moscow | 2 - 1 | FK Sochi |
| 13/04 | FK Sochi | 1 - 0 | Spartak Moscow |
| 16/09 | Spartak Moscow | 1 - 0 | FK Sochi |
| 10/02 | Spartak Moscow | 0 - 2 | FK Sochi |
| 05/11 | FK Sochi | 1 - 1 | Spartak Moscow |
- PHONG ĐỘ FK SOCHI
| 27/10 | Akhmat Groznyi | 2 - 4 | FK Sochi |
| 23/10 | Krasnodar | 3 - 0 | FK Sochi |
| 19/10 | FK Sochi | 0 - 3 | Zenit |
| 05/10 | FK Sochi | 2 - 1 | Nizhny Nov |
| 01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
- PHONG ĐỘ SPARTAK MOSCOW1
| 25/10 | Spartak Moscow | 1 - 0 | FK Orenburg |
| 21/10 | Dyn. Makhachkala | 1 - 3 | Spartak Moscow |
| 18/10 | Spartak Moscow | 1 - 1 | Rostov |
| 05/10 | CSKA Moscow | 3 - 2 | Spartak Moscow |
| 01/10 | Nizhny Nov | 1 - 2 | Spartak Moscow |
Nhận định, soi kèo FK Sochi vs Spartak Moscow
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SOCHI khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SOCHI
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của SMO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Sochi gặp Spartak Moscow
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | CSKA Moscow | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 13 | 30 |
| 2. | Krasnodar | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 7 | 29 |
| 3. | Zenit | 14 | 8 | 5 | 1 | 28 | 11 | 29 |
| 4. | Lok. Moscow | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 19 | 27 |
| 5. | Baltika | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 6 | 24 |
| 6. | Spartak Moscow | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
| 7. | Rubin Kazan | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 19 | 19 |
| 8. | Din. Moscow | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 21 | 17 |
| 9. | Akhmat Groznyi | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 19 | 16 |
| 10. | Akron Togliatti | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 19 | 15 |
| 11. | Rostov | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 15 | 15 |
| 12. | Dyn. Makhachkala | 14 | 3 | 5 | 6 | 8 | 16 | 14 |
| 13. | Krylya Sovetov | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 25 | 13 |
| 14. | FK Orenburg | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | 8 |
| 15. | FK Sochi | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 30 | 8 |
| 16. | Nizhny Nov | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 25 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN:

