Số liệu thống kê, nhận định FK TUKUMS 2000 gặp FK LIEPAJA
VĐQG Latvia, vòng 20
FK Tukums 2000
FT
1 - 3
(0-2)
FK Liepaja
- Thống kê FK Tukums 2000 đấu với FK Liepaja
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Tukums 2000 gặp FK Liepaja
FK Tukums 2000
0%
Hòa
40%
FK Liepaja
60%
| 14/09 | FK Liepaja | 4 - 1 | FK Tukums 2000 |
| 25/06 | FK Tukums 2000 | 1 - 3 | FK Liepaja |
| 06/05 | FK Tukums 2000 | 2 - 2 | FK Liepaja |
| 12/03 | FK Liepaja | 0 - 0 | FK Tukums 2000 |
| 01/09 | FK Liepaja | 3 - 1 | FK Tukums 2000 |
- PHONG ĐỘ FK TUKUMS 2000
| 02/11 | FK Auda | 0 - 1 | FK Tukums 2000 |
| 24/10 | Riga FC | 0 - 0 | FK Tukums 2000 |
| 19/10 | FK Tukums 2000 | 2 - 4 | Rigas Futbola Skola |
| 04/10 | Grobiņas SC/LFS | 1 - 0 | FK Tukums 2000 |
| 28/09 | FK Tukums 2000 | 2 - 1 | Supernova Riga |
- PHONG ĐỘ FK LIEPAJA1
| 02/11 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 25/10 | FK Liepaja | 2 - 2 | Jelgava |
| 20/10 | FK Auda | 1 - 2 | FK Liepaja |
| 03/10 | Riga FC | 3 - 0 | FK Liepaja |
| 28/09 | FK Liepaja | 2 - 2 | Rigas Futbola Skola |
Nhận định, soi kèo FK Tukums 2000 vs FK Liepaja
Châu Á: 0.96*1/2 : 0*0.86
TSAL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, FKLI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: FKLI
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của TSAL có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Tukums 2000 gặp FK Liepaja
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Riga FC | 35 | 27 | 7 | 1 | 82 | 23 | 88 |
| 2. | Rigas Futbola Skola | 35 | 27 | 3 | 5 | 96 | 36 | 84 |
| 3. | FK Liepaja | 35 | 18 | 7 | 10 | 59 | 51 | 61 |
| 4. | BFC Daugavpils | 35 | 13 | 9 | 13 | 51 | 59 | 48 |
| 5. | FK Auda | 35 | 13 | 5 | 17 | 42 | 47 | 44 |
| 6. | Jelgava | 35 | 8 | 13 | 14 | 38 | 45 | 37 |
| 7. | FK Tukums 2000 | 35 | 9 | 8 | 18 | 38 | 62 | 35 |
| 8. | Grobiņas SC/LFS | 35 | 8 | 7 | 20 | 30 | 62 | 31 |
| 9. | Supernova Riga | 35 | 5 | 14 | 16 | 41 | 56 | 29 |
| 10. | METTA/LU Riga | 35 | 7 | 7 | 21 | 37 | 73 | 28 |
BÌNH LUẬN:

