Số liệu thống kê, nhận định FRAM REY. gặp VIKINGUR REY.
VĐQG Iceland, vòng 16
Fram Rey.
FT
2 - 2
(1-1)
Vikingur Rey.
- Thống kê Fram Rey. đấu với Vikingur Rey.
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Fram Rey. gặp Vikingur Rey.
Fram Rey.
0%
Hòa
20%
Vikingur Rey.
80%
| 22/09 | Vikingur Rey. | 2 - 1 | Fram Rey. |
| 28/07 | Fram Rey. | 2 - 2 | Vikingur Rey. |
| 06/05 | Vikingur Rey. | 3 - 2 | Fram Rey. |
| 01/07 | Vikingur Rey. | 2 - 1 | Fram Rey. |
| 16/04 | Fram Rey. | 0 - 1 | Vikingur Rey. |
- PHONG ĐỘ FRAM REY.
| 25/10 | Hafnarfjordur | 3 - 4 | Fram Rey. |
| 21/10 | Fram Rey. | 1 - 1 | Stjarnan |
| 06/10 | Breidablik | 3 - 1 | Fram Rey. |
| 29/09 | Fram Rey. | 2 - 0 | Valur Rey. |
| 22/09 | Vikingur Rey. | 2 - 1 | Fram Rey. |
- PHONG ĐỘ VIKINGUR REY.1
| 25/10 | Vikingur Rey. | 2 - 0 | Valur Rey. |
| 19/10 | Breidablik | 1 - 2 | Vikingur Rey. |
| 06/10 | Vikingur Rey. | 2 - 0 | Hafnarfjordur |
| 30/09 | Stjarnan | 2 - 3 | Vikingur Rey. |
| 22/09 | Vikingur Rey. | 2 - 1 | Fram Rey. |
Nhận định, soi kèo Fram Rey. vs Vikingur Rey.
Châu Á: 0.98*1/2 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VIREY khi thắng 11/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VIREY
Tài xỉu: 0.78*3*-0.98
3/5 trận gần đây của VIREY có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fram Rey. gặp Vikingur Rey.
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Vikingur Rey. | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 27 | 42 |
| 2. | Valur Rey. | 22 | 12 | 4 | 6 | 53 | 35 | 40 |
| 3. | Stjarnan | 22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 35 | 40 |
| 4. | Breidablik | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 35 | 34 |
| 5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 30 |
| 6. | Fram Rey. | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 31 | 29 |
| 7. | Vestmannaeyjar | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | 29 |
| 8. | KA Akureyri | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 36 | 28 |
| 9. | Vestri | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 28 | 27 |
| 10. | KR Reykjavik | 22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 51 | 24 |
| 11. | IA Akranes | 22 | 7 | 1 | 14 | 26 | 43 | 22 |
| 12. | Afturelding | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 36 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND
BÌNH LUẬN:

