Số liệu thống kê, nhận định FREIBURG gặp LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 25
Freiburg
FT
0 - 0
(0-0)
Leipzig
- Diễn biến trận đấu Freiburg vs Leipzig trực tiếp
-
88'
Tidiam Gomis
Xavi Simon
-
87'
David Raum
-
78'
Yussuf Poulsen
Benjamin Sesk
-
78'
Castello Lukeba
El Chadaille Bitshiab
-
Jan-Niklas Beste

Junior Adam
75'
-
63'
Nicolas Seiwald
-
56'
Nicolas Seiwald
Arthur Vermeere
-
50'
Willi Orban
-
Vincenzo Grifo

Eren Dinkc
45'
-
45'
Amadou Haidara
Kevin Kamp
- Thống kê Freiburg đấu với Leipzig
| 10(2) | Sút bóng | 18(3) |
| 2 | Phạt góc | 6 |
| 6 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 3 |
| 3 | Việt vị | 3 |
| 53% | Cầm bóng | 47% |
Đội hình Freiburg
-
1N. Atubolu
-
25K. Sildillia
-
28M. Ginter
-
3P. Lienhart
-
30C. Gunter
-
8M. Eggestein
-
6P. Osterhage
-
42R. Doan
-
9L. Holer
-
18E. Dinkci
-
20J. Adamu
- Đội hình dự bị:
-
38M. Gregoritsch
-
27N. Hofler
-
32V. Grifo
-
19J. Beste
-
17L. Kubler
-
33J. Makengo
-
21F. Müller
-
44J. Manzambi
-
26M. Philipp
Đội hình Leipzig
-
1P. Gulacsi
-
5E. Bitshiabu
-
4W. Orban
-
3L. Geertruida
-
22D. Raum
-
18A. Vermeeren
-
44K. Kampl
-
17R. Baku
-
10X. Simons
-
11L. Openda
-
30B. Sesko
- Đội hình dự bị:
-
23C. Lukeba
-
26M. Vandevoordt
-
9Y. Poulsen
-
21K. Nedeljkovic
-
13N. Seiwald
-
8A. Haidara
-
27T. Gomis
-
25L. Zingerle
Số liệu đối đầu Freiburg gặp Leipzig
Freiburg
0%
Hòa
20%
Leipzig
80%
- PHONG ĐỘ FREIBURG
| 07/11 | Nice | 1 - 3 | Freiburg |
| 01/11 | Union Berlin | 0 - 0 | Freiburg |
| 30/10 | Fort.Dusseldorf | 1 - 3 | Freiburg |
| 26/10 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg |
| 24/10 | Freiburg | 2 - 0 | Utrecht |
- PHONG ĐỘ LEIPZIG1
Nhận định, soi kèo Freiburg vs Leipzig
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
FRE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, LEIP thi đấu thiếu ổn định: 4/5 trận sân khách vừa qua chỉ hòa và thua.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của FRE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LEIP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Freiburg gặp Leipzig
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 28 |
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 21 |
| 4. | B.Leverkusen | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 20 |
| 5. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 19 |
| 6. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 7. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | FC Koln | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Union Berlin | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | M.gladbach | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
| 13. | Hamburger | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | 9 |
| 14. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 15. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 16. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:

