Số liệu thống kê, nhận định FUJIEDA MYFC gặp MITO HOLLYHOCK
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 40
Fujieda MYFC
FT
1 - 0
(1-0)
Mito Hollyhock
- Thống kê Fujieda MYFC đấu với Mito Hollyhock
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Fujieda MYFC gặp Mito Hollyhock
Fujieda MYFC
60%
Hòa
0%
Mito Hollyhock
40%
28/09 | Mito Hollyhock | 2 - 0 | Fujieda MYFC |
03/05 | Fujieda MYFC | 0 - 2 | Mito Hollyhock |
06/07 | Fujieda MYFC | 3 - 1 | Mito Hollyhock |
27/04 | Mito Hollyhock | 2 - 3 | Fujieda MYFC |
28/10 | Fujieda MYFC | 1 - 0 | Mito Hollyhock |
- PHONG ĐỘ FUJIEDA MYFC
04/10 | Fujieda MYFC | 0 - 1 | Kataller Toyama |
28/09 | Mito Hollyhock | 2 - 0 | Fujieda MYFC |
20/09 | Fujieda MYFC | 2 - 1 | Jubilo Iwata |
13/09 | Fujieda MYFC | 1 - 1 | Oita Trinita |
31/08 | V-Varen Nagasaki | 2 - 1 | Fujieda MYFC |
- PHONG ĐỘ MITO HOLLYHOCK1
05/10 | Ehime FC | 1 - 3 | Mito Hollyhock |
28/09 | Mito Hollyhock | 2 - 0 | Fujieda MYFC |
20/09 | Iwaki FC | 0 - 0 | Mito Hollyhock |
13/09 | Vegalta Sendai | 1 - 1 | Mito Hollyhock |
30/08 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Renofa Yamaguchi |
Nhận định, soi kèo Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock
Châu Á: 0.88*0 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FUJI khi thắng cách biệt trận đối đầu gần đây.Dự đoán: FUJI
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.94
3/5 trận gần đây của MITO có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Fujieda MYFC gặp Mito Hollyhock
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Mito Hollyhock | 32 | 17 | 10 | 5 | 50 | 29 | 61 |
2. | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 11 | 5 | 51 | 40 | 59 |
3. | JEF United Chiba | 32 | 16 | 7 | 9 | 43 | 31 | 55 |
4. | Tokushima Vortis | 32 | 15 | 9 | 8 | 34 | 20 | 54 |
5. | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 12 | 6 | 40 | 30 | 54 |
6. | Omiya Ardija | 32 | 15 | 8 | 9 | 47 | 32 | 53 |
7. | Sagan Tosu | 32 | 15 | 8 | 9 | 41 | 35 | 53 |
8. | Jubilo Iwata | 32 | 15 | 6 | 11 | 49 | 42 | 51 |
9. | FC Imabari | 32 | 12 | 11 | 9 | 39 | 34 | 47 |
10. | Iwaki FC | 32 | 11 | 10 | 11 | 48 | 40 | 43 |
11. | Consa. Sapporo | 32 | 13 | 4 | 15 | 39 | 55 | 43 |
12. | Ventforet Kofu | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 34 | 42 |
13. | Montedio Yama. | 32 | 12 | 5 | 15 | 47 | 46 | 41 |
14. | Blaublitz Akita | 32 | 10 | 8 | 14 | 40 | 49 | 38 |
15. | Fujieda MYFC | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 42 | 36 |
16. | Roas. Kumamoto | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 51 | 34 |
17. | Oita Trinita | 32 | 7 | 13 | 12 | 24 | 36 | 34 |
18. | Kataller Toyama | 32 | 6 | 9 | 17 | 25 | 43 | 27 |
19. | Renofa Yamaguchi | 32 | 4 | 13 | 15 | 29 | 42 | 25 |
20. | Ehime FC | 32 | 3 | 11 | 18 | 31 | 57 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: