Số liệu thống kê, nhận định GAREJI SAGAREJO gặp SAMGURALI TSKH.
VĐQG Georgia, vòng 30
Gareji Sagarejo
FT
1 - 4
(1-1)
Samgurali Tskh.
- Thống kê Gareji Sagarejo đấu với Samgurali Tskh.
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gareji Sagarejo gặp Samgurali Tskh.
Gareji Sagarejo
25%
Hòa
25%
Samgurali Tskh.
50%
| 28/10 | Gareji Sagarejo | 1 - 4 | Samgurali Tskh. |
| 18/08 | Samgurali Tskh. | 2 - 2 | Gareji Sagarejo |
| 03/05 | Gareji Sagarejo | 2 - 1 | Samgurali Tskh. |
| 11/03 | Samgurali Tskh. | 3 - 1 | Gareji Sagarejo |
- PHONG ĐỘ GAREJI SAGAREJO
| 30/11 | Gareji Sagarejo | 0 - 4 | FC Iberia 1999 |
| 25/11 | Gagra Tbilisi | 4 - 1 | Gareji Sagarejo |
| 21/11 | Gareji Sagarejo | 3 - 3 | FC Telavi |
| 07/11 | Gareji Sagarejo | 0 - 1 | Dinamo Tbilisi |
| 02/11 | Kolkheti Poti | 1 - 3 | Gareji Sagarejo |
- PHONG ĐỘ SAMGURALI TSKH.1
| 30/11 | Samgurali Tskh. | 4 - 0 | Dinamo Batumi |
| 26/11 | Dila Gori | 2 - 1 | Samgurali Tskh. |
| 22/11 | Samgurali Tskh. | 2 - 4 | Torpedo Kut. |
| 08/11 | FC Iberia 1999 | 2 - 0 | Samgurali Tskh. |
| 02/11 | Samgurali Tskh. | 1 - 1 | Gagra Tbilisi |
Nhận định, soi kèo Gareji Sagarejo vs Samgurali Tskh.
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*0.90
Gareji Sagarejo đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, Samgurali Tskh. thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SAMG
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.81
4/5 trận gần đây của Gareji Sagarejo có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Samgurali Tskh. cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gareji Sagarejo gặp Samgurali Tskh.
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | FC Iberia 1999 | 35 | 23 | 8 | 4 | 58 | 23 | 77 |
| 2. | Dila Gori | 35 | 25 | 2 | 8 | 61 | 33 | 77 |
| 3. | Torpedo Kut. | 35 | 17 | 9 | 9 | 61 | 40 | 60 |
| 4. | Dinamo Tbilisi | 35 | 15 | 11 | 9 | 49 | 32 | 56 |
| 5. | Gagra Tbilisi | 35 | 12 | 7 | 16 | 43 | 53 | 43 |
| 6. | Samgurali Tskh. | 35 | 12 | 6 | 17 | 54 | 50 | 42 |
| 7. | Dinamo Batumi | 35 | 10 | 10 | 15 | 37 | 57 | 40 |
| 8. | Gareji Sagarejo | 35 | 7 | 13 | 15 | 40 | 52 | 34 |
| 9. | FC Telavi | 35 | 8 | 9 | 18 | 33 | 59 | 33 |
| 10. | Kolkheti Poti | 35 | 5 | 7 | 23 | 31 | 68 | 22 |
BÌNH LUẬN:

