Số liệu thống kê, nhận định GAZ METAN MEDIAS gặp DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Gaz Metan Medias
FT
4 - 1
(3-1)
Dinamo Bucuresti
- Thống kê Gaz Metan Medias đấu với Dinamo Bucuresti
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gaz Metan Medias gặp Dinamo Bucuresti
Gaz Metan Medias
40%
Hòa
0%
Dinamo Bucuresti
60%
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS
| 13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
| 29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
| 23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI1
| 30/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 25/11 | Botosani | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
| 01/11 | Dinamo Bucuresti | 2 - 1 | CFR Cluj |
| 29/10 | CS Dinamo Bucuresti | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Gaz Metan Medias vs Dinamo Bucuresti
Châu Á: 0.88*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.87*2*0.93
5 trận gần đây của GMM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của DBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gaz Metan Medias gặp Dinamo Bucuresti
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 38 |
| 2. | Botosani | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 14 | 36 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 18 | 9 | 7 | 2 | 28 | 16 | 34 |
| 4. | Universitatea Craiova | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 19 | 33 |
| 5. | Arges Pitesti | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 19 | 30 |
| 6. | Farul Constanta | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 21 | 27 |
| 7. | UTA Arad | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | 25 |
| 8. | Otelul Galati | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 17 | 24 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 24 |
| 10. | Universitaea Cluj | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 19 | 24 |
| 11. | Petrolul Ploiesti | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 17 | 19 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 38 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 38 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

