Số liệu thống kê, nhận định GAZ METAN MEDIAS gặp UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng 21
Gaz Metan Medias
FT
1 - 1
(1-0)
Universitatea Craiova
- Thống kê Gaz Metan Medias đấu với Universitatea Craiova
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gaz Metan Medias gặp Universitatea Craiova
Gaz Metan Medias
20%
Hòa
40%
Universitatea Craiova
40%
- PHONG ĐỘ GAZ METAN MEDIAS
| 13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
| 06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
| 29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
| 23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
Nhận định, soi kèo Gaz Metan Medias vs Universitatea Craiova
Châu Á: -0.97*3/4 : 0*0.85
GMM thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 8/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của GMM có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gaz Metan Medias gặp Universitatea Craiova
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 12 | 35 |
| 2. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 18 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 17 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | UTA Arad | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 25 | 22 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 23 | 20 |
| 10. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 11. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 21 | 18 |
| 12. | CFR Cluj | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 28 | 16 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | 9 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 20/12 | |||
| 21h00 | FC Metaloglobus | vs | Unirea Slobozia |
| 21h00 | UTA Arad | vs | Dinamo Bucuresti |
| 21h00 | Hermannstadt | vs | Petrolul Ploiesti |
| 21h00 | Universitaea Cluj | vs | Farul Constanta |
| 21h00 | Steaua Bucuresti | vs | Rapid Bucuresti |
| 21h00 | Otelul Galati | vs | Arges Pitesti |
| 21h00 | Botosani | vs | CFR Cluj |
| 21h00 | Universitatea Craiova | vs | FK Csikszereda |
BÌNH LUẬN:

