TRỰC TIẾP GENOA VS LECCE
VĐQG Italia, vòng 34
Genoa
Gabriel (O.g 81')
Antonio Sanabria (07')
FT
2 - 1
(1-0)
Lecce
(60') Marco Mancosu
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Andrea Favilli
Goran Pande90'
-
Edoardo Goldaniga
Antonio Barrec90'
-
83'
Filippo Falco
Jacopo Petriccion -
Gabriel
81'
-
Cristian Romero
64'
-
60'
Marco Mancosu
-
Filip Jagiello
Iago Falqu54'
-
52'
Fabio Lucioni
-
Andrea Pinamonti
Antonio Sanabri45'
-
44'
Riccardo Saponara
-
35'
Jacopo Petriccione
-
32'
Gianluca Lapadula
Khouma Babacar (chấn thương) -
Lukas Lerager
15'
-
Antonio Barreca
Stefano Sturaro (chấn thương)14'
-
Antonio Sanabria
07'
- THỐNG KÊ
8(5) | Sút bóng | 17(2) |
3 | Phạt góc | 8 |
12 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 2 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M.Perin
-
55A. Masiello
-
17Romero
-
2C. Zapata
-
4Criscito
-
8Lerager
-
20L. Schone
-
27S. Sturaro
-
10Iago Falque
-
19G. Pandev
-
9Sanabria
- Đội hình dự bị:
-
22F. Marchetti
-
23M. Destro
-
32P. Ankersen
-
13S. Ichazo
-
92Soumaoro
-
14D. Biraschi
-
5Goldaniga
-
3A. Barreca
-
30A. Favilli
-
18Ghiglione
-
99A. Pinamonti
-
15F. Jagiello
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21Gabriel
-
39Dell'Orco
-
6N. Paz
-
5F. Lucioni
-
7G. Donati
-
72A. Barak
-
4Petriccione
-
8M. Mancosu
-
17Diego Farias
-
18Saponara
-
30K. Babacar
- Đội hình dự bị:
-
22M. Vigorito
-
29A. Rispoli
-
9G. Lapadula
-
77Tachtsidis
-
10F. Falco
-
16Meccariello
-
37Z. Majer
-
11E. Shakhov
-
3B. Vera
-
15I. Monterisi
-
34S. Maselli
-
40R. Sava
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Genoa
60%
Hòa
20%
Lecce
20%
- PHONG ĐỘ GENOA
- PHONG ĐỘ LECCE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên GEN khi thắng 5/6 trận đối đầu SN gần nhất.Dự đoán: GEN
Tài xỉu: -0.96*3*0.86
4/5 trận gần đây của GEN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Inter Milan | 33 | 21 | 8 | 4 | 72 | 32 | 71 |
2. | Napoli | 33 | 21 | 8 | 4 | 52 | 25 | 71 |
3. | Atalanta | 33 | 19 | 7 | 7 | 66 | 30 | 64 |
4. | Bologna | 33 | 16 | 12 | 5 | 52 | 37 | 60 |
5. | Juventus | 33 | 15 | 14 | 4 | 49 | 31 | 59 |
6. | Lazio | 33 | 17 | 8 | 8 | 55 | 43 | 59 |
7. | Roma | 33 | 16 | 9 | 8 | 48 | 32 | 57 |
8. | Fiorentina | 33 | 16 | 8 | 9 | 51 | 33 | 56 |
9. | AC Milan | 33 | 14 | 9 | 10 | 51 | 38 | 51 |
10. | Torino | 33 | 10 | 13 | 10 | 38 | 37 | 43 |
11. | Udinese | 33 | 11 | 7 | 15 | 36 | 48 | 40 |
12. | Como | 33 | 10 | 9 | 14 | 43 | 48 | 39 |
13. | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 29 | 40 | 39 |
14. | Verona | 33 | 9 | 5 | 19 | 30 | 60 | 32 |
15. | Parma | 33 | 6 | 13 | 14 | 38 | 51 | 31 |
16. | Cagliari | 33 | 7 | 9 | 17 | 33 | 49 | 30 |
17. | Lecce | 33 | 6 | 8 | 19 | 23 | 55 | 26 |
18. | Venezia | 33 | 4 | 13 | 16 | 27 | 46 | 25 |
19. | Empoli | 33 | 4 | 13 | 16 | 26 | 52 | 25 |
20. | Monza | 33 | 2 | 9 | 22 | 25 | 57 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: