Số liệu thống kê, nhận định LECCE gặp TORINO
VĐQG Italia, vòng 37
Lecce
Ylber Ramadani (46')
FT
1 - 0
(0-0)
Torino
- Diễn biến trận đấu Lecce vs Torino trực tiếp
-
Danilo Veiga

Frederic Guilber
86'
-
85'
Marcus Pedersen
Ali Dembel
-
Tete Morente
78'
-
71'
Alessio Cacciamani
Valentino Lazar
-
71'
Antonio Sanabria
Nikola Vlasi
-
70'
Ivan Ilic
Samuele Ricc
-
59'
Sergiu Perciun
Gvidas Gineiti
-
Mohamed Kaba

Nikola Krstovic (chấn thương)
59'
-
Ylber Ramadani
46'
-
Santiago Pierotti

Thorir Helgaso
45'
-
Ante Rebic

Konan N’Dr
45'
-
Ylber Ramadani

Balthazar Pierret (chấn thương)
45'
-
31'
Valentino Lazaro
- Thống kê Lecce đấu với Torino
| 10(4) | Sút bóng | 10(4) |
| 3 | Phạt góc | 4 |
| 13 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 42% | Cầm bóng | 58% |
Đội hình Lecce
-
30W. Falcone
-
6F. Baschirotto
-
4K. Gaspar
-
25A. Gallo
-
12F. Guilbert
-
14Þ. Helgason
-
29L. Coulibaly
-
75B. Pierret
-
9N. Krstović
-
7Tete Morente
-
10R. Oudin
- Đội hình dự bị:
-
22L. Banda
-
32J. Samooja
-
77M. Kaba
-
1C. Früchtl
-
5M. Berisha
-
37J. Karlsson
-
11N. Sansone
-
44Tiago Gabriel
-
8H. Rafia
-
50S. Pierotti
-
17D. Veiga
-
20Y. Ramadani
-
3A. Rebić
-
99P. Rodríguez
Đội hình Torino
-
32V. Milinkovic-Savic
-
13G. Maripán
-
5A. Masina
-
34C. Biraghi
-
21A. Dembélé
-
10N. Vlasic
-
22C. Casadei
-
28S. Ricci
-
18C. Adams
-
66G. Gineitis
-
20V. Lazaro
- Đội hình dự bị:
-
17A. Donnarumma
-
61A. Tameze
-
8I. Ilic
-
77K. Linetty
-
9A. Sanabria
-
95Alessio Cacciamani
-
16M. Pedersen
-
83Sergiu Perciun
-
4S. Walukiewicz
-
1A. Paleari
Số liệu đối đầu Lecce gặp Torino
Lecce
20%
Hòa
20%
Torino
60%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ TORINO1
Nhận định, soi kèo Lecce vs Torino
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TOR khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOR
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của LEC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của TOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lecce gặp Torino
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Inter Milan | 11 | 8 | 0 | 3 | 26 | 12 | 24 |
| 2. | Roma | 11 | 8 | 0 | 3 | 12 | 5 | 24 |
| 3. | AC Milan | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 9 | 22 |
| 4. | Napoli | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 10 | 22 |
| 5. | Bologna | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 8 | 21 |
| 6. | Juventus | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Como | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 6 | 18 |
| 8. | Sassuolo | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 12 | 16 |
| 9. | Lazio | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 9 | 15 |
| 10. | Udinese | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 17 | 15 |
| 11. | Cremonese | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 13 | 14 |
| 12. | Torino | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 16 | 14 |
| 13. | Atalanta | 11 | 2 | 7 | 2 | 13 | 11 | 13 |
| 14. | Cagliari | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 14 | 10 |
| 15. | Lecce | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | 10 |
| 16. | Pisa | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | 9 |
| 17. | Parma | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 |
| 18. | Genoa | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | 7 |
| 19. | Verona | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 16 | 6 |
| 20. | Fiorentina | 11 | 0 | 5 | 6 | 9 | 18 | 5 |
BÌNH LUẬN:

