TRỰC TIẾP GENOA VS LECCE
VĐQG Italia, vòng 22
Genoa
Caleb Ekuban (76')
Mateo Retegui (70')
FT
2 - 1
(0-1)
Lecce
(31') Nikola Krstovic
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Ylber Ramadani -
Alan Matturro
Alessandro Vogliacc90+4'
-
90+1'
Santiago Pierotti
Antonino Gall -
Emil Bohinen
Mateo Retegu90+1'
-
90+1'
Joan Gonzalez
Mohamed Kab -
Caleb Ekuban
76'
-
73'
Hamza Rafia
Remi Oudi -
Mateo Retegui
70'
-
64'
Roberto Piccoli
Nikola Krstovi -
64'
Lameck Banda
Nicola Sanson -
57'
Nikola Krstovic -
Stefano Sabelli
Morten Thorsb45'
-
Caleb Ekuban
Djed Spenc45'
-
31'
Nikola Krstovic
- THỐNG KÊ
19(7) | Sút bóng | 19(5) |
3 | Phạt góc | 8 |
12 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 0 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Martinez
-
4K. De Winter
-
13M. Bani
-
22J. Vasquez
-
14A. Vogliacco
-
2M. Thorsby
-
17R. Malinovskyi
-
8K. Strootman
-
90D. Spence
-
19M. Retegui
-
11A. Guðmundsson
- Đội hình dự bị:
-
41C. Papadopoulos
-
46F. Cisse
-
33A. Matturro
-
43Riccardo Arboscello
-
5Emil Bohinen
-
18C. Ekuban
-
16N. Leali
-
40S. Fini
-
39D. Sommariva
-
20S. Sabelli
-
23D. Biraschi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30W. Falcone
-
25A. Gallo
-
6F. Baschirotto
-
5M. Pongracic
-
17V. Gendrey
-
10R. Oudin
-
20Y. Ramadani
-
77M. Kaba
-
11N. Sansone
-
9N. Krstovic
-
7P. Almqvist
- Đội hình dự bị:
-
50Santiago Pierotti
-
12L. Venuti
-
18M. Berisha
-
91R. Piccoli
-
29A. Blin
-
16J. Gonzalez
-
13P. Dorgu
-
40J. Samooja
-
8H. Rafia
-
21F. Brancolini
-
22L. Banda
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Genoa
40%
Hòa
40%
Lecce
20%
- PHONG ĐỘ GENOA
- PHONG ĐỘ LECCE1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GEN khi thắng 4/8 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: GEN
Tài xỉu: 1.00*2*0.88
3/5 trận gần đây của GEN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 20 | 15 | 2 | 3 | 32 | 12 | 47 |
2. | Inter Milan | 18 | 13 | 4 | 1 | 46 | 15 | 43 |
3. | Atalanta | 20 | 13 | 4 | 3 | 44 | 21 | 43 |
4. | Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | 36 |
5. | Juventus | 20 | 7 | 13 | 0 | 32 | 17 | 34 |
6. | Fiorentina | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 20 | 32 |
7. | AC Milan | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 19 | 31 |
8. | Bologna | 18 | 7 | 8 | 3 | 27 | 23 | 29 |
9. | Udinese | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 28 | 26 |
10. | Roma | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 26 | 24 |
11. | Genoa | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | 23 |
12. | Torino | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | 22 |
13. | Empoli | 20 | 4 | 8 | 8 | 19 | 25 | 20 |
14. | Lecce | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 32 | 20 |
15. | Parma | 20 | 4 | 7 | 9 | 25 | 35 | 19 |
16. | Como | 20 | 4 | 7 | 9 | 22 | 33 | 19 |
17. | Verona | 20 | 6 | 1 | 13 | 24 | 44 | 19 |
18. | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | 18 |
19. | Venezia | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 33 | 14 |
20. | Monza | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 28 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: