Số liệu thống kê, nhận định GENT gặp RFC SERAING
VĐQG Bỉ, vòng 14
Gent
FT
2 - 1
(1-1)
RFC Seraing
- Thống kê Gent đấu với RFC Seraing
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Gent gặp RFC Seraing
Gent
75%
Hòa
25%
RFC Seraing
0%
| 01/04 | RFC Seraing | 0 - 5 | Gent |
| 23/10 | Gent | 2 - 1 | RFC Seraing |
| 24/02 | Gent | 4 - 0 | RFC Seraing |
| 07/11 | RFC Seraing | 0 - 0 | Gent |
- PHONG ĐỘ GENT
| 20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
| 04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
| 28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
| 24/09 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
| 20/09 | Gent | 3 - 0 | Dender |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING1
| 25/10 | RFC Seraing | 1 - 1 | Lierse |
| 19/10 | Patro Eisden | 2 - 2 | RFC Seraing |
| 04/10 | RFC Seraing | 2 - 3 | Lommel |
| 28/09 | Beveren | 2 - 1 | RFC Seraing |
| 24/09 | Francs Borains | 0 - 0 | RFC Seraing |
Nhận định, soi kèo Gent vs RFC Seraing
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của SERAI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Gent gặp RFC Seraing
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
| 2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
| 3. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
| 5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
| 7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
| 8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
| 9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
| 12. | Charleroi | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
| 13. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
| 14. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
| 16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

