TRỰC TIẾP GEORGIA VS T.B.NHA

Vòng loại Euro 2024, vòng 5

Georgia

Giorgi Chakvetadze (49')

FT

1 - 7

(0-4)

T.B.Nha

(74') Lamine Yamal
(68') Nico Williams
(65') Alvaro Morata
(40') Alvaro Morata
(38') Dani Olmo
(O.g 27') Solomon Kvirkvelia
(22') Alvaro Morata

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Khvicha Kvaratskhelia 

    82'

     
  •  

    79'

    Martin Zubimendi
  • Saba Sazonov
    Giorgi Gocholeishvil

    77'

     
  •  

    74'

    Lamine Yamal
  •  

    72'

    Martin Zubimendi
    Rodr
  •  

    72'

    Joselu
    Alvaro Morat
  •  

    68'

    Nico Williams
  •  

    65'

    Alvaro Morata
  • Giorgi Chakvetadze 

    63'

     
  • Lasha Dvali
    Irakli Azaro

    60'

     
  • Otar Kiteishvili 

    60'

     
  •  

    58'

    Mikel Merino
    Gav
  • Guram Kashia 

    50'

     
  • Giorgi Chakvetadze 

    49'

     
  • Giorgi Aburjania 

    45+2'

     
  •  

    45+1'

    Gavi
  • Zuriko Davitashvili
    Saba Lobjanidz

    45'

     
  • Giorgi Chakvetadze
    Giorgi Aburjani

    45'

     
  • Anzor Mekvabishvili
    Luka Gagnidz

    45'

     
  •  

    44'

    Nico Williams
    Marco Asensio (chấn thương)
  •  

    44'

    Lamine Yamal
    Dani Olmo (chấn thương)
  •  

    40'

    Alvaro Morata
  •  

    38'

    Dani Olmo
  •  

    27'

    Solomon Kvirkvelia
  •  

    22'

    Alvaro Morata
- THỐNG KÊ
5(2) Sút bóng 32(13)
2 Phạt góc 6
10 Phạm lỗi 5
0 Thẻ đỏ 0
5 Thẻ vàng 2
2 Việt vị 2
32% Cầm bóng 68%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 12
    G. Mamardashvili
  • 16
    I. Azarovi
  • 4
    G. Kashia
  • 5
    S. Kvirkvelia
  • 2
    Gocholeishvili
  • 23
    L. Gagnidze
  • 11
    S. Lobzhanidze
  • 6
    G. Aburjania
  • 10
    O. Kiteishvili
  • 22
    G. Mikautadze
  • 7
    Kvaratskhelia
- Đội hình dự bị:
  • 19
    G. Tsitaishvili
  • 1
    G. Loria
  • 14
    G. Kochorashvili
  • 13
    A. Mekvabishvili
  • 8
    B. Zivzivadze
  • 9
    Davitashvili
  • 17
    L. Gugeshashvili
  • 18
    V. Mamuchashvili
  • 20
    G. Chakvetadze
  • 15
    S. Sazonov
  • 3
    A. Kalandadze
  • 21
    L. Dvali
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 23
    Unai Simon
  • 18
    J. Gaya
  • 14
    A. Laporte
  • 5
    Le Normand
  • 20
    Dani Carvajal
  • 8
    F. Ruiz
  • 16
    Rodri
  • 9
    Gavi
  • 21
    Dani Olmo
  • 7
    A. Morata
  • 10
    Marco Asensio
- Đội hình dự bị:
  • 4
    Pau Torres
  • 19
    Lamine Yamal
  • 15
    David Garcia
  • 6
    Mikel Merino
  • 13
    David Raya
  • 17
    A. Baena
  • 3
    A. Balde
  • 12
    Joselu
  • 1
    Kepa
  • 11
    N. Williams
  • 2
    A. Azpilicueta
  • 22
    M. Zubimendi
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.81*1 1/2 : 0*-0.99

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SPA khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: SPA

Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.83

3/5 trận gần đây của SPA có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. T.B.Nha 8 7 0 1 25 5 21
2. Scotland 8 5 2 1 17 8 17
3. Na Uy 8 3 2 3 14 12 11
4. Georgia 8 2 2 4 12 18 8
5. Síp 8 0 0 8 3 28 0
Bảng B
1. Pháp 8 7 1 0 29 3 22
2. Hà Lan 8 6 0 2 17 7 18
3. Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 13
4. Ireland 8 2 0 6 9 10 6
5. Gibraltar 8 0 0 8 0 41 0
Bảng C
1. Anh 8 6 2 0 22 4 20
2. Italia 8 4 2 2 16 9 14
3. Ukraina 8 4 2 2 11 8 14
4. North Macedonia 8 2 2 4 10 20 8
5. Malta 8 0 0 8 2 20 0
Bảng D
1. T.N.Kỳ 8 5 2 1 14 7 17
2. Croatia 8 5 1 2 13 4 16
3. Wales 8 3 3 2 10 10 12
4. Armenia 8 2 2 4 9 11 8
5. Latvia 8 1 0 7 5 19 3
Bảng E
1. Albania 8 4 3 1 12 4 15
2. Séc 8 4 3 1 12 6 15
3. Ba Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Moldova 8 2 4 2 7 10 10
5. Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 2
Bảng F
1. Bỉ 8 6 2 0 22 4 20
2. Áo 8 6 1 1 17 7 19
3. Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 10
4. Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 7
5. Estonia 8 0 1 7 2 22 1
Bảng G
1. Hungary 8 5 3 0 16 7 18
2. Serbia 8 4 2 2 15 9 14
3. Montenegro 8 3 2 3 9 11 11
4. Lithuania 8 1 3 4 8 14 6
5. Bulgaria 8 0 4 4 7 14 4
Bảng H
1. Slovenia 10 7 1 2 20 9 22
2. Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 22
3. Phần Lan 10 6 0 4 18 10 18
4. Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 18
5. Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 9
6. San Marino 10 0 0 10 3 31 0
Bảng I
1. Romania 10 6 4 0 16 5 22
2. Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 17
3. Israel 10 4 3 3 11 11 15
4. Belarus 10 3 3 4 9 14 12
5. Kosovo 10 2 5 3 10 10 11
6. Andorra 10 0 2 8 3 20 2
Bảng J
1. B.D.Nha 10 10 0 0 36 2 30
2. Slovakia 10 7 1 2 17 8 22
3. Luxembourg 10 5 2 3 13 19 17
4. Iceland 10 3 1 6 17 16 10
5. Bosnia & Herz 10 3 0 7 9 20 9
6. Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 0
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO 2024
Thứ 5, ngày 07/09
21h00 Kazakhstan 0 - 1 Phần Lan
22h59 Lithuania 2 - 2 Montenegro
Thứ 6, ngày 08/09
01h45 Pháp 2 - 0 Ireland
01h45 Slovenia 4 - 2 Bắc Ireland
01h45 Đan Mạch 4 - 0 San Marino
01h45 Hà Lan 3 - 0 Hy Lạp
01h45 Séc 1 - 1 Albania
01h45 Serbia 1 - 2 Hungary
01h45 Ba Lan 2 - 0 Đảo Faroe
22h59 Georgia 1 - 7 T.B.Nha
Thứ 7, ngày 09/09
01h45 Síp 0 - 3 Scotland
01h45 T.N.Kỳ 1 - 1 Armenia
01h45 Bosnia & Herz 2 - 1 Liechtenstein
01h45 Slovakia 0 - 1 B.D.Nha
01h45 Luxembourg 3 - 1 Iceland
01h45 Croatia 5 - 0 Latvia
20h00 Azerbaijan 0 - 1 Bỉ
22h59 Ukraina 1 - 1 Anh
22h59 Estonia 0 - 5 Thụy Điển
22h59 Andorra 0 - 0 Belarus
C.Nhật, ngày 10/09
01h45 North Macedonia 1 - 1 Italia
01h45 Kosovo 2 - 2 Thụy Sỹ
01h45 Romania 1 - 1 Israel
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo