Số liệu thống kê, nhận định GUINGAMP gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 29
Guingamp
FT
3 - 0
(2-0)
Valenciennes
- Thống kê Guingamp đấu với Valenciennes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Guingamp gặp Valenciennes
Guingamp
40%
Hòa
40%
Valenciennes
20%
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
20/08 | Valenciennes | 0 - 0 | Guingamp |
12/02 | Guingamp | 3 - 1 | Valenciennes |
16/10 | Valenciennes | 1 - 0 | Guingamp |
09/01 | Valenciennes | 1 - 1 | Guingamp |
- PHONG ĐỘ GUINGAMP
16/09 | Guingamp | 1 - 0 | Montpellier |
30/08 | SC Bastia | 1 - 3 | Guingamp |
23/08 | Guingamp | 0 - 4 | Red Star 93 |
16/08 | Stade Reims | 1 - 0 | Guingamp |
09/08 | Guingamp | 3 - 3 | Le Mans |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
05/09 | Stade Briochin | 2 - 1 | Valenciennes |
30/08 | Valenciennes | 2 - 3 | Rouen |
23/08 | Orleans | 2 - 1 | Valenciennes |
16/08 | Valenciennes | 2 - 1 | Le Puy Foot |
Nhận định, soi kèo Guingamp vs Valenciennes
Châu Á: 0.96*0 : 1*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của GUIN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VLE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Guingamp gặp Valenciennes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
2. | Red Star 93 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 |
3. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
4. | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
5. | Nancy | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
6. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
7. | Rodez | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 |
8. | Stade Lavallois | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 7 |
9. | Guingamp | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | 7 |
10. | Amiens | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 |
11. | Clermont | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
12. | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 |
13. | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
14. | Montpellier | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 5 |
15. | Annecy FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 |
16. | Le Mans | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 |
17. | SC Bastia | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
18. | Boulogne | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
Thứ 7, ngày 04/04 | |||
01h00 | Montpellier | vs | Troyes |
01h00 | Nancy | vs | Saint Etienne |
01h00 | SC Bastia | vs | Amiens |
01h00 | Annecy FC | vs | Guingamp |
01h00 | Stade Reims | vs | Boulogne |
01h00 | Red Star 93 | vs | Stade Lavallois |
01h00 | Dunkerque | vs | Rodez |
01h00 | Grenoble | vs | Clermont |
01h00 | Stade Reims | vs | Ajaccio |
01h00 | Le Mans | vs | Pau FC |
BÌNH LUẬN: