Số liệu thống kê, nhận định HẢI PHÒNG gặp CÔNG AN TP.HCM
VĐQG Việt Nam, vòng 16
Hải Phòng
FT
2 - 0
(0-0)
Công An TP.HCM
- Thống kê Hải Phòng đấu với Công An TP.HCM
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hải Phòng gặp Công An TP.HCM
Hải Phòng
80%
Hòa
20%
Công An TP.HCM
0%
| 09/05 | Công An TP.HCM | 0 - 2 | Hải Phòng |
| 08/02 | Hải Phòng | 2 - 0 | Công An TP.HCM |
| 04/05 | Hải Phòng | 2 - 0 | Công An TP.HCM |
| 09/12 | Công An TP.HCM | 1 - 1 | Hải Phòng |
| 08/02 | Công An TP.HCM | 0 - 1 | Hải Phòng |
- PHONG ĐỘ HẢI PHÒNG
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
| 28/09 | Hải Phòng | 2 - 2 | Ninh Bình |
| 20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
| 13/09 | CA Hà Nội | 2 - 1 | Hải Phòng |
- PHONG ĐỘ CÔNG AN TP.HCM1
| 19/10 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | HL Hà Tĩnh |
| 27/09 | SL Nghệ An | 2 - 3 | Công An TP.HCM |
| 21/09 | Becamex TP. HCM | 1 - 3 | Công An TP.HCM |
| 13/09 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
| 28/08 | Công An TP.HCM | 1 - 0 | HA Gia Lai |
Nhận định, soi kèo Hải Phòng vs Công An TP.HCM
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HP khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HP
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HCM có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hải Phòng gặp Công An TP.HCM
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 8 | 6 | 2 | 0 | 20 | 7 | 20 |
| 2. | Thể Công - Viettel | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 15 |
| 3. | CA Hà Nội | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 14 |
| 4. | Hải Phòng | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
| 5. | Công An TP.HCM | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 14 |
| 6. | Hà Nội FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 11 |
| 7. | HL Hà Tĩnh | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | 9 |
| 8. | PVF CAND | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 14 | 7 |
| 9. | TX Nam Định | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | 7 |
| 10. | Becamex TP. HCM | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | 7 |
| 11. | ĐA Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 13 | 7 |
| 12. | SL Nghệ An | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 12 | 6 |
| 13. | HA Gia Lai | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | 6 |
| 14. | SHB Đà Nẵng | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN:

