Số liệu thống kê, nhận định HẢI PHÒNG gặp QUY NHƠN UNITED
VĐQG Việt Nam, vòng 7B
Hải Phòng
FT
1 - 2
(1-1)
Quy Nhơn United
- Thống kê Hải Phòng đấu với Quy Nhơn United
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hải Phòng gặp Quy Nhơn United
Hải Phòng
20%
Hòa
20%
Quy Nhơn United
60%
| 18/04 | Hải Phòng | 2 - 0 | Quy Nhơn United |
| 14/11 | Quy Nhơn United | 1 - 0 | Hải Phòng |
| 18/05 | Quy Nhơn United | 1 - 1 | Hải Phòng |
| 27/12 | Hải Phòng | 0 - 1 | Quy Nhơn United |
| 27/08 | Hải Phòng | 1 - 2 | Quy Nhơn United |
- PHONG ĐỘ HẢI PHÒNG
| 05/11 | Becamex TP. HCM | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
| 28/09 | Hải Phòng | 2 - 2 | Ninh Bình |
- PHONG ĐỘ QUY NHƠN UNITED1
| 02/11 | Quy Nhơn United | 3 - 1 | TP. Hồ Chí Minh |
| 25/10 | Quy Nhơn United | 4 - 2 | Trẻ TP. Hồ Chí Minh |
| 19/10 | Bắc Ninh FC | 3 - 1 | Quy Nhơn United |
| 03/10 | Quy Nhơn United | 4 - 1 | ĐT Long An |
| 28/09 | Quảng Ninh FC | 2 - 1 | Quy Nhơn United |
Nhận định, soi kèo Hải Phòng vs Quy Nhơn United
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BDI khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BDI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của HP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BDI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hải Phòng gặp Quy Nhơn United
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 8 | 24 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 13 | 17 |
| 5. | Công An TP.HCM | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 10 | 17 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 7. | Hà Nội FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 14 | 14 |
| 8. | Becamex TP. HCM | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
| 9. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 10. | SL Nghệ An | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 15 | 7 |
| 12. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 13. | HA Gia Lai | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 12 | 7 |
| 14. | PVF CAND | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 20 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM
BÌNH LUẬN:

