Số liệu thống kê, nhận định HAITI gặp CANADA
Concacaf Gold Cup, vòng Tu Ket
Wilde-Donald Guerrier (76')
Herve Bazile (PEN 70')
Duckens Nazon (50')
FT
(28') Lucas Cavallini
(18') Jonathan David
- Diễn biến trận đấu Haiti vs Canada trực tiếp
-
Bicou Bissainthe
Steeven Sab90+3'
-
Steeven Saba
84'
-
Zachary Herivaux
Wilde-Donald Guerrie83'
-
80'
Ashtone Morgan
Lucas Cavallin -
Wilde-Donald Guerrier
76'
-
Herve Bazile
70'
-
64'
Mark-Anthony Kaye
Jonathan Osori -
Derrick Etienne
Frantzdy Pierro62'
-
56'
Doneil Henry
-
Duckens Nazon
50'
-
28'
Lucas Cavallini
-
18'
Jonathan David
- Thống kê Haiti đấu với Canada
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Haiti
-
1J.Placide
-
2C. Arcus
-
16Jean-Baptiste
-
6Geffrard
-
22Christian
-
10Guerrier
-
19S. Sabat
-
21Alceus
-
7H. Bazile
-
20F. Pierrot
-
9D. Nazon
-
14Charles
-
15Cantave
-
8Herivaux
-
18J. Desire
-
11Etienne
-
12Duverger
-
23Rouaud
-
5D. Alexis
-
13Bissainte
-
17Clerveaux
Đội hình Canada
-
18M. Borjan
-
12A. Davies
-
4Cornelius
-
15D. Henry
-
23M. Godinho
-
10J. Hoilett
-
13Hutchinson
-
8S. Arfield
-
20J. David
-
21J. Osorio
-
19Cavallini
-
6J. de Guzman
-
5D. Edgar
-
1L. Hirschfeld
-
3A. Morgan
-
7R. Teibert
-
22K. Stamatopoulos
-
9T. Ricketts
-
14S. Piette
-
17M. de Jong
-
16M. Tissot
-
11M. Haber
-
2N. Ledgerwood
Số liệu đối đầu Haiti gặp Canada
Nhận định, soi kèo Haiti vs Canada
Châu Á: 0.82*3/4 : 0*-0.93
HAI đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CND thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CND
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của HAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Haiti gặp Canada
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |