TRỰC TIẾP HAP. BEER SHEVA VS MACCABI HAIFA
VĐQG Israel, vòng Play off 6
Hap. Beer Sheva
FT
4 - 1
(2-0)
Maccabi Haifa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hap. Beer Sheva
80%
Hòa
20%
Maccabi Haifa
0%
13/05 | Hap. Beer Sheva | 4 - 1 | Maccabi Haifa |
08/04 | Maccabi Haifa | 0 - 3 | Hap. Beer Sheva |
04/03 | Hap. Beer Sheva | 3 - 3 | Maccabi Haifa |
28/02 | Hap. Beer Sheva | 2 - 0 | Maccabi Haifa |
05/12 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Hap. Beer Sheva |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA
01/08 | Hap. Beer Sheva | 0 - 0 | AEK Athens |
25/07 | AEK Athens | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
18/07 | Hap. Beer Sheva | 0 - 0 | Levski Sofia |
13/07 | Maccabi TA | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva |
11/07 | Levski Sofia | 0 - 0 | Hap. Beer Sheva |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA1
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
15/08 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Rakow Czestochowa |
08/08 | Rakow Czestochowa | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
01/08 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Torpedo Zhodino |
25/07 | Torpedo Zhodino | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.65*0 : 1 1/4*-0.95
HBSE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MHA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HBSE
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.75
4/5 trận gần đây của HBSE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi Haifa | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 |
2. | Ashdod | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
4. | Ironi Tiberias | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5. | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Bnei Sakhnin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | H. Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Maccabi TA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | HIK Shmona | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
11. | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
12. | Maccabi P.Tikva | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | 24 |
12. | Hapoel Haifa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
14. | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | 20 |
14. | Hap. Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: