Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL HADERA gặp BNEI SAKHNIN
VĐQG Israel, vòng Play off 2
Hapoel Hadera
FT
0 - 1
(0-1)
Bnei Sakhnin
- Thống kê Hapoel Hadera đấu với Bnei Sakhnin
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Hadera gặp Bnei Sakhnin
Hapoel Hadera
60%
Hòa
20%
Bnei Sakhnin
20%
08/04 | Hapoel Hadera | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
24/02 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Hapoel Hadera |
30/11 | Hapoel Hadera | 0 - 0 | Bnei Sakhnin |
09/03 | Hapoel Hadera | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
28/12 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Hapoel Hadera |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA
14/09 | Maccabi K.Jaffa | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
07/09 | Hapoel Hadera | 1 - 2 | Hapoel Acre |
25/08 | Kafr Qasim | 2 - 2 | Hapoel Hadera |
11/05 | Hapoel Hadera | 2 - 4 | Hapoel Jerusalem |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN1
13/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
26/08 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Beitar Jerusalem |
11/05 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
04/05 | HIK Shmona | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
Nhận định, soi kèo Hapoel Hadera vs Bnei Sakhnin
Châu Á: 0.74*0 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HLOA khi thắng 12/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HLOA
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của HLOA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BSAK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Hadera gặp Bnei Sakhnin
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 |
3. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
4. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
5. | H. Petah Tikva | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
6. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
8. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
9. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
10. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: