Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL HADERA gặp IRONI TIBERIAS
VĐQG Israel, vòng 19
Hapoel Hadera
FT
1 - 2
(0-1)
Ironi Tiberias
- Thống kê Hapoel Hadera đấu với Ironi Tiberias
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Hadera gặp Ironi Tiberias
Hapoel Hadera
0%
Hòa
67%
Ironi Tiberias
33%
15/03 | Ironi Tiberias | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
21/01 | Hapoel Hadera | 1 - 2 | Ironi Tiberias |
06/10 | Ironi Tiberias | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA
21/09 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi P.Tikva |
14/09 | Maccabi K.Jaffa | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
07/09 | Hapoel Hadera | 1 - 2 | Hapoel Acre |
25/08 | Kafr Qasim | 2 - 2 | Hapoel Hadera |
- PHONG ĐỘ IRONI TIBERIAS1
21/09 | Maccabi Netanya | 5 - 2 | Ironi Tiberias |
14/09 | Ironi Tiberias | 1 - 4 | Maccabi TA |
31/08 | Hap. Beer Sheva | 7 - 0 | Ironi Tiberias |
24/08 | Ironi Tiberias | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
11/05 | Ironi Tiberias | 0 - 0 | Maccabi P.Tikva |
Nhận định, soi kèo Hapoel Hadera vs Ironi Tiberias
Châu Á: 0.93*0 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ITIB khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ITIB
Tài xỉu: 0.76*2*1.00
3/5 trận gần đây của HLOA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ITIB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Hadera gặp Ironi Tiberias
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 4 | 12 |
2. | Maccabi TA | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 7 | 10 |
4. | Maccabi Haifa | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 |
5. | H. Petah Tikva | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 |
6. | Hapoel Haifa | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
7. | Beitar Jerusalem | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 |
8. | HIK Shmona | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 |
10. | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 13 | 3 |
11. | Ashdod | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 14 | 3 |
12. | Ironi Tiberias | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | 3 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | 1 |
14. | Hapoel Jerusalem | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: