Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL HADERA gặp MACCABI HAIFA
VĐQG Israel, vòng 11
Hapoel Hadera
FT
1 - 5
(1-3)
Maccabi Haifa
- Thống kê Hapoel Hadera đấu với Maccabi Haifa
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Hadera gặp Maccabi Haifa
Hapoel Hadera
0%
Hòa
20%
Maccabi Haifa
80%
02/02 | Hapoel Hadera | 1 - 3 | Maccabi Haifa |
29/10 | Maccabi Haifa | 4 - 2 | Hapoel Hadera |
04/03 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Hapoel Hadera |
25/12 | Hapoel Hadera | 1 - 5 | Maccabi Haifa |
07/02 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA
07/09 | Hapoel Hadera | 1 - 2 | Hapoel Acre |
25/08 | Kafr Qasim | 2 - 2 | Hapoel Hadera |
11/05 | Hapoel Hadera | 2 - 4 | Hapoel Jerusalem |
04/05 | Maccabi Bnei Raina | 1 - 2 | Hapoel Hadera |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA1
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
15/08 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Rakow Czestochowa |
08/08 | Rakow Czestochowa | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
01/08 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Torpedo Zhodino |
Nhận định, soi kèo Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa
Châu Á: 0.83*1 1/2 : 0*0.99
HLOA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MHA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 0.99*3*0.81
4/5 trận gần đây của HLOA có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Hadera gặp Maccabi Haifa
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 6 |
2. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 |
3. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
4. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
5. | H. Petah Tikva | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
6. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
8. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
9. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
10. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: