Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL HAIFA gặp HIK SHMONA
VĐQG Israel, vòng 24
Hapoel Haifa
FT
4 - 3
(3-2)
HIK Shmona
- Thống kê Hapoel Haifa đấu với HIK Shmona
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Haifa gặp HIK Shmona
Hapoel Haifa
40%
Hòa
40%
HIK Shmona
20%
25/02 | Hapoel Haifa | 4 - 3 | HIK Shmona |
29/11 | HIK Shmona | 2 - 1 | Hapoel Haifa |
20/03 | Hapoel Haifa | 1 - 1 | HIK Shmona |
21/01 | Hapoel Haifa | 1 - 0 | HIK Shmona |
01/10 | HIK Shmona | 1 - 1 | Hapoel Haifa |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HAIFA
13/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
31/08 | Hapoel Haifa | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
24/08 | Ironi Tiberias | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
17/07 | Larissa | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
25/05 | Hap. Beer Sheva | 5 - 0 | Hapoel Haifa |
- PHONG ĐỘ HIK SHMONA1
14/09 | HIK Shmona | 3 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
31/08 | HIK Shmona | 0 - 0 | H. Petah Tikva |
24/08 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 1 | HIK Shmona |
11/05 | Ashdod | 4 - 2 | HIK Shmona |
04/05 | HIK Shmona | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
Nhận định, soi kèo Hapoel Haifa vs HIK Shmona
Châu Á: 0.83*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIK khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HIK
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của HIK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Haifa gặp HIK Shmona
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 6 |
2. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 |
3. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
4. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
5. | H. Petah Tikva | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
6. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
8. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
9. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
10. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: