Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL JERUSALEM gặp MACCABI P.TIKVA
VĐQG Israel, vòng 14
Hapoel Jerusalem
FT
3 - 1
(2-0)
Maccabi P.Tikva
- Thống kê Hapoel Jerusalem đấu với Maccabi P.Tikva
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Jerusalem gặp Maccabi P.Tikva
Hapoel Jerusalem
60%
Hòa
20%
Maccabi P.Tikva
20%
- PHONG ĐỘ HAPOEL JERUSALEM
31/08 | Hapoel Haifa | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
24/08 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Ashdod |
14/07 | Olimpia Grudz. | 1 - 1 | Hapoel Jerusalem |
11/05 | Hapoel Hadera | 2 - 4 | Hapoel Jerusalem |
04/05 | Hapoel Jerusalem | 3 - 1 | Ironi Tiberias |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA1
31/08 | Maccabi P.Tikva | 2 - 0 | Hapoel Kfar Saba |
25/08 | Hapoel Kfar Shalem | 0 - 0 | Maccabi P.Tikva |
11/05 | Ironi Tiberias | 0 - 0 | Maccabi P.Tikva |
04/05 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Ashdod |
27/04 | Hapoel Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi P.Tikva |
Nhận định, soi kèo Hapoel Jerusalem vs Maccabi P.Tikva
Châu Á: -0.98*0 : 1/4*0.80
HJER đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MPT thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: HJER
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của HJER có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Jerusalem gặp Maccabi P.Tikva
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 6 |
2. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
3. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
4. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
5. | Maccabi TA | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 |
6. | Bnei Sakhnin | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
7. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
8. | Hapoel Haifa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
9. | Ironi Tiberias | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 |
10. | H. Petah Tikva | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11. | HIK Shmona | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: