Số liệu thống kê, nhận định HAPOEL TEL AVIV gặp BNEI SAKHNIN
VĐQG Israel, vòng 14
Hapoel Tel Aviv
FT
3 - 3
(0-2)
Bnei Sakhnin
- Thống kê Hapoel Tel Aviv đấu với Bnei Sakhnin
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hapoel Tel Aviv gặp Bnei Sakhnin
Hapoel Tel Aviv
40%
Hòa
60%
Bnei Sakhnin
0%
| 29/11 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | Bnei Sakhnin |
| 04/01 | Hapoel Tel Aviv | 3 - 3 | Bnei Sakhnin |
| 26/08 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
| 01/05 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
| 26/12 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
- PHONG ĐỘ HAPOEL TEL AVIV
| 06/12 | Hapoel Tel Aviv | 4 - 0 | H. Petah Tikva |
| 03/12 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
| 29/11 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | Bnei Sakhnin |
| 08/11 | Hapoel Jerusalem | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
| 01/11 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | Ironi Tiberias |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN1
| 03/12 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | HIK Shmona |
| 29/11 | Hapoel Tel Aviv | 2 - 0 | Bnei Sakhnin |
| 08/11 | Bnei Sakhnin | 3 - 3 | Maccabi Haifa |
| 01/11 | H. Petah Tikva | 2 - 2 | Bnei Sakhnin |
| 25/10 | Hapoel Jerusalem | 0 - 0 | Bnei Sakhnin |
Nhận định, soi kèo Hapoel Tel Aviv vs Bnei Sakhnin
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.75
HTA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BSAK thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HTA
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88
5 trận gần đây của BSAK có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hapoel Tel Aviv gặp Bnei Sakhnin
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 12 | 29 |
| 2. | Maccabi TA | 12 | 8 | 3 | 1 | 29 | 13 | 27 |
| 3. | Beitar Jerusalem | 12 | 8 | 2 | 2 | 32 | 15 | 26 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 23 |
| 5. | Maccabi Haifa | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 14 | 19 |
| 6. | Maccabi Netanya | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 26 | 19 |
| 7. | Ashdod | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 23 | 17 |
| 8. | Bnei Sakhnin | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 17 | 14 |
| 9. | H. Petah Tikva | 13 | 2 | 7 | 4 | 17 | 23 | 13 |
| 10. | Ironi Tiberias | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 30 | 13 |
| 11. | Hapoel Haifa | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 20 | 12 |
| 12. | HIK Shmona | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 18 | 12 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 19 | 7 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 31 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN:

