Số liệu thống kê, nhận định HATAYSPOR gặp ANKARAGUCU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 36
Hatayspor
FT
2 - 1
(0-0)
Ankaragucu
- Thống kê Hatayspor đấu với Ankaragucu
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hatayspor gặp Ankaragucu
Hatayspor
40%
Hòa
20%
Ankaragucu
40%
| 12/05 | Hatayspor | 2 - 1 | Ankaragucu |
| 22/12 | Ankaragucu | 0 - 0 | Hatayspor |
| 23/04 | Hatayspor | 0 - 3 | Ankaragucu |
| 30/10 | Ankaragucu | 4 - 1 | Hatayspor |
| 27/02 | Hatayspor | 4 - 1 | Ankaragucu |
- PHONG ĐỘ HATAYSPOR
- PHONG ĐỘ ANKARAGUCU1
| 29/07 | Adana Demirspor | 1 - 2 | Ankaragucu |
| 10/05 | Ankaragucu | 2 - 0 | Amed SK |
| 04/05 | Keciorengucu | 2 - 3 | Ankaragucu |
| 27/04 | Ankaragucu | 1 - 0 | Corum FK |
| 19/04 | Manisa FK | 2 - 1 | Ankaragucu |
Nhận định, soi kèo Hatayspor vs Ankaragucu
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANKA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANKA
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của HATA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hatayspor gặp Ankaragucu
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Galatasaray | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 8 | 32 |
| 2. | Fenerbahce | 12 | 8 | 4 | 0 | 25 | 10 | 28 |
| 3. | Trabzonspor | 12 | 7 | 4 | 1 | 18 | 8 | 25 |
| 4. | Goztepe | 13 | 6 | 5 | 2 | 15 | 6 | 23 |
| 5. | Samsunspor | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 11 | 23 |
| 6. | Gaziantep B.B | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 20 | 22 |
| 7. | Besiktas | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 16 | 20 |
| 8. | Alanyaspor | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 12 | 15 |
| 9. | Kocaelispor | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 15 | 15 |
| 10. | Konyaspor | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 20 | 14 |
| 11. | Rizespor | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | 14 |
| 12. | Istanbul BB | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 11 | 13 |
| 13. | Antalyaspor | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 23 | 13 |
| 14. | Genclerbirligi | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 20 | 11 |
| 15. | Kasimpasa | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 17 | 10 |
| 16. | Eyupspor | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 16 | 9 |
| 17. | Kayserispor | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 31 | 9 |
| 18. | Fatih Karagumruk | 13 | 2 | 2 | 9 | 13 | 24 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ
BÌNH LUẬN:

