TRỰC TIẾP HERMANNSTADT VS FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng 21
Hermannstadt
FT
0 - 0
(0-0)
Farul Constanta
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hermannstadt
0%
Hòa
80%
Farul Constanta
20%
19/04 | Farul Constanta | 1 - 1 | Hermannstadt |
21/12 | Hermannstadt | 0 - 0 | Farul Constanta |
03/12 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
20/08 | Farul Constanta | 3 - 2 | Hermannstadt |
12/11 | Farul Constanta | 1 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT
03/08 | Hermannstadt | 2 - 2 | Universitaea Cluj |
26/07 | UTA Arad | 1 - 0 | Hermannstadt |
18/07 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
13/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
18/05 | Botosani | 2 - 1 | Hermannstadt |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
01/08 | Farul Constanta | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
27/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
20/07 | Farul Constanta | 3 - 2 | Otelul Galati |
14/07 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
04/07 | Farul Constanta | 3 - 0 | Radnicki Nis |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1/4*0.85
FCH đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, FCON thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FCH
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của FCH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Bucuresti | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 10 |
2. | Universitatea Craiova | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 10 |
3. | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 10 |
4. | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 8 |
5. | Arges Pitesti | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 6 |
6. | Botosani | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 5 |
7. | Universitaea Cluj | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 5 |
8. | Dinamo Bucuresti | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 5 |
9. | Otelul Galati | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
10. | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 |
11. | Unirea Slobozia | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 |
12. | Steaua Bucuresti | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | 4 |
13. | CFR Cluj | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 |
14. | Hermannstadt | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | 3 |
15. | FC Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
16. | FK Csikszereda | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: